Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,870,024 Kim Cương IV
2. 5,854,494 Kim Cương I
3. 5,797,955 Vàng III
4. 4,853,055 -
5. 4,650,447 Cao Thủ
6. 4,617,860 ngọc lục bảo IV
7. 4,437,792 ngọc lục bảo I
8. 4,274,853 ngọc lục bảo I
9. 4,252,141 -
10. 4,007,428 Vàng II
11. 3,925,278 Kim Cương IV
12. 3,841,909 Bạc I
13. 3,816,316 ngọc lục bảo IV
14. 3,714,914 Vàng IV
15. 3,685,007 -
16. 3,676,218 Bạch Kim IV
17. 3,648,482 Kim Cương IV
18. 3,631,834 Bạch Kim IV
19. 3,489,373 Bạch Kim III
20. 3,472,578 -
21. 3,365,146 -
22. 3,270,512 -
23. 3,261,567 ngọc lục bảo IV
24. 3,201,988 Kim Cương I
25. 3,192,719 Bạch Kim IV
26. 3,152,029 Bạc II
27. 3,149,495 -
28. 3,145,570 Đồng IV
29. 3,110,205 Đồng IV
30. 3,005,797 Đồng IV
31. 3,003,464 -
32. 2,987,438 Đồng IV
33. 2,970,413 Bạch Kim II
34. 2,884,355 Bạch Kim III
35. 2,875,355 -
36. 2,867,578 Vàng I
37. 2,798,585 ngọc lục bảo III
38. 2,790,481 ngọc lục bảo III
39. 2,697,455 Đồng II
40. 2,679,418 Kim Cương IV
41. 2,637,589 Vàng IV
42. 2,609,421 -
43. 2,604,911 Bạch Kim III
44. 2,571,049 Bạch Kim III
45. 2,529,970 Cao Thủ
46. 2,495,492 -
47. 2,439,986 Bạc I
48. 2,410,341 Đồng II
49. 2,405,744 Bạc III
50. 2,383,109 Bạc IV
51. 2,329,384 Bạch Kim IV
52. 2,324,936 Bạch Kim IV
53. 2,321,504 Cao Thủ
54. 2,312,670 Vàng III
55. 2,302,778 Bạc I
56. 2,270,017 Bạc IV
57. 2,259,958 Bạch Kim III
58. 2,217,339 -
59. 2,203,538 -
60. 2,190,800 Bạc III
61. 2,162,190 Bạch Kim IV
62. 2,161,816 -
63. 2,159,289 Cao Thủ
64. 2,139,196 -
65. 2,137,955 ngọc lục bảo I
66. 2,135,385 -
67. 2,123,840 Đồng IV
68. 2,119,003 Bạch Kim I
69. 2,118,945 Cao Thủ
70. 2,106,827 Bạch Kim IV
71. 2,095,851 Đồng IV
72. 2,088,470 Vàng III
73. 2,067,320 -
74. 2,062,705 -
75. 2,061,360 Sắt II
76. 2,053,416 ngọc lục bảo III
77. 2,046,788 Bạch Kim III
78. 2,043,358 Bạch Kim II
79. 2,042,322 Sắt III
80. 2,039,453 -
81. 2,037,842 Vàng IV
82. 2,026,048 Vàng IV
83. 2,007,267 -
84. 1,989,870 ngọc lục bảo IV
85. 1,982,314 Sắt II
86. 1,981,540 Bạch Kim IV
87. 1,979,344 Đồng II
88. 1,975,617 -
89. 1,971,499 Sắt IV
90. 1,969,018 Bạc IV
91. 1,943,653 Sắt IV
92. 1,943,279 Bạc III
93. 1,936,991 -
94. 1,933,472 Bạch Kim IV
95. 1,922,983 -
96. 1,907,403 ngọc lục bảo III
97. 1,904,467 Bạc III
98. 1,894,779 Bạch Kim IV
99. 1,881,313 ngọc lục bảo IV
100. 1,858,023 Bạch Kim III