Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,422,350 Kim Cương III
2. 4,049,445 ngọc lục bảo III
3. 3,733,886 Bạc II
4. 3,566,044 ngọc lục bảo III
5. 3,030,506 Cao Thủ
6. 2,954,946 Vàng IV
7. 2,909,410 Vàng III
8. 2,887,373 Bạch Kim IV
9. 2,843,645 ngọc lục bảo I
10. 2,786,756 Kim Cương I
11. 2,700,183 Vàng III
12. 2,582,157 ngọc lục bảo IV
13. 2,529,906 Kim Cương IV
14. 2,361,136 Cao Thủ
15. 2,285,673 Bạch Kim I
16. 2,277,313 Bạch Kim IV
17. 2,243,662 Bạc I
18. 2,202,516 Bạch Kim IV
19. 2,192,250 Đồng IV
20. 2,141,585 ngọc lục bảo II
21. 2,139,911 Cao Thủ
22. 2,099,114 Bạch Kim IV
23. 2,089,162 Bạc II
24. 2,045,125 -
25. 2,010,873 Đồng IV
26. 2,009,287 ngọc lục bảo II
27. 1,969,359 ngọc lục bảo IV
28. 1,964,079 Bạch Kim III
29. 1,961,397 ngọc lục bảo III
30. 1,953,001 Sắt II
31. 1,948,545 Bạc I
32. 1,883,263 Bạch Kim IV
33. 1,827,932 Kim Cương III
34. 1,787,976 Kim Cương IV
35. 1,784,990 Cao Thủ
36. 1,776,238 ngọc lục bảo II
37. 1,775,445 ngọc lục bảo I
38. 1,744,985 Cao Thủ
39. 1,739,158 ngọc lục bảo II
40. 1,714,362 ngọc lục bảo IV
41. 1,714,193 -
42. 1,706,166 -
43. 1,704,071 Vàng IV
44. 1,690,538 Cao Thủ
45. 1,688,931 Vàng IV
46. 1,680,072 Bạch Kim II
47. 1,674,515 Vàng III
48. 1,651,501 Kim Cương IV
49. 1,635,359 Sắt II
50. 1,627,764 Vàng I
51. 1,626,232 Cao Thủ
52. 1,625,340 Vàng I
53. 1,623,091 -
54. 1,619,589 ngọc lục bảo II
55. 1,617,900 Kim Cương I
56. 1,593,888 Bạc III
57. 1,588,919 -
58. 1,567,621 Bạc I
59. 1,562,659 Bạch Kim IV
60. 1,537,105 Sắt I
61. 1,527,035 Bạch Kim IV
62. 1,525,598 Kim Cương II
63. 1,515,994 ngọc lục bảo IV
64. 1,507,300 Đồng IV
65. 1,481,687 -
66. 1,454,377 ngọc lục bảo IV
67. 1,453,354 Bạc I
68. 1,447,525 Bạch Kim I
69. 1,442,144 Bạch Kim II
70. 1,438,508 Vàng II
71. 1,426,708 Bạch Kim II
72. 1,416,064 Đồng I
73. 1,409,494 Bạc II
74. 1,400,408 Đồng I
75. 1,390,206 Cao Thủ
76. 1,378,925 -
77. 1,361,258 Cao Thủ
78. 1,351,948 Kim Cương III
79. 1,351,718 Bạc IV
80. 1,348,635 ngọc lục bảo IV
81. 1,344,239 Bạch Kim II
82. 1,343,811 Vàng IV
83. 1,333,616 Vàng IV
84. 1,331,049 Bạc III
85. 1,327,597 Cao Thủ
86. 1,326,091 ngọc lục bảo III
87. 1,322,368 Kim Cương III
88. 1,320,584 Bạch Kim I
89. 1,317,162 Bạch Kim IV
90. 1,316,647 Bạch Kim IV
91. 1,314,651 -
92. 1,308,817 -
93. 1,308,032 ngọc lục bảo III
94. 1,301,559 -
95. 1,289,646 Vàng IV
96. 1,287,575 -
97. 1,286,057 Kim Cương II
98. 1,270,422 Bạch Kim III
99. 1,261,103 -
100. 1,260,510 Kim Cương IV