Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,479,882 -
2. 3,195,921 Sắt I
3. 2,940,343 ngọc lục bảo II
4. 2,937,476 Bạc III
5. 2,860,795 Vàng III
6. 2,723,176 Kim Cương II
7. 2,499,783 ngọc lục bảo III
8. 2,308,959 Bạc IV
9. 2,307,721 -
10. 2,307,635 Bạc I
11. 2,291,053 Bạch Kim IV
12. 2,235,920 Bạch Kim III
13. 2,224,134 Bạc II
14. 2,222,293 ngọc lục bảo IV
15. 2,212,466 Kim Cương II
16. 2,212,423 -
17. 2,190,542 ngọc lục bảo II
18. 2,176,681 Cao Thủ
19. 2,165,978 Sắt IV
20. 2,150,053 -
21. 2,119,897 Đại Cao Thủ
22. 2,101,054 Bạch Kim III
23. 2,033,526 -
24. 2,016,321 -
25. 1,963,875 Bạch Kim II
26. 1,946,464 Đồng II
27. 1,893,649 Bạch Kim III
28. 1,877,920 Vàng IV
29. 1,851,113 -
30. 1,826,817 Bạc II
31. 1,756,924 -
32. 1,723,941 Vàng I
33. 1,670,411 Sắt IV
34. 1,605,180 Bạc IV
35. 1,601,120 -
36. 1,600,828 -
37. 1,587,896 -
38. 1,547,334 Đồng III
39. 1,522,258 Đồng IV
40. 1,521,557 ngọc lục bảo I
41. 1,517,050 Bạc III
42. 1,513,060 Vàng III
43. 1,510,092 Bạch Kim IV
44. 1,503,007 Cao Thủ
45. 1,485,961 Vàng I
46. 1,476,091 -
47. 1,467,183 -
48. 1,458,266 -
49. 1,454,209 -
50. 1,452,477 Đồng IV
51. 1,417,433 Vàng IV
52. 1,412,450 -
53. 1,389,395 Bạch Kim IV
54. 1,383,807 Bạch Kim II
55. 1,374,547 Sắt IV
56. 1,364,268 Sắt II
57. 1,351,090 -
58. 1,350,609 Bạch Kim II
59. 1,345,046 Bạch Kim IV
60. 1,341,715 Vàng IV
61. 1,321,688 -
62. 1,319,015 Đồng I
63. 1,314,269 Vàng I
64. 1,295,797 Bạc III
65. 1,292,500 -
66. 1,291,999 ngọc lục bảo II
67. 1,287,180 Vàng I
68. 1,274,236 ngọc lục bảo I
69. 1,268,925 Đồng IV
70. 1,255,495 -
71. 1,244,498 Đồng II
72. 1,241,818 ngọc lục bảo IV
73. 1,240,351 -
74. 1,234,917 ngọc lục bảo IV
75. 1,230,250 -
76. 1,229,534 Bạch Kim I
77. 1,228,630 -
78. 1,227,949 Bạc I
79. 1,223,474 -
80. 1,217,893 Vàng II
81. 1,214,210 Bạch Kim IV
82. 1,210,953 ngọc lục bảo IV
83. 1,204,874 Bạc I
84. 1,199,872 Bạc II
85. 1,192,166 Sắt III
86. 1,191,076 Bạch Kim III
87. 1,186,437 Vàng II
88. 1,184,187 -
89. 1,179,392 Vàng IV
90. 1,174,836 Vàng III
91. 1,169,113 Vàng II
92. 1,165,824 ngọc lục bảo II
93. 1,161,244 Bạch Kim II
94. 1,159,404 Bạch Kim IV
95. 1,157,871 -
96. 1,156,648 Vàng I
97. 1,156,557 ngọc lục bảo III
98. 1,155,990 Bạc III
99. 1,152,803 Vàng IV
100. 1,148,940 ngọc lục bảo I