Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,059,047 -
2. 5,028,979 Đồng IV
3. 4,552,183 -
4. 3,850,787 Vàng IV
5. 3,775,425 -
6. 3,586,239 ngọc lục bảo I
7. 3,536,786 Bạch Kim I
8. 3,429,369 Vàng IV
9. 3,418,251 -
10. 3,392,328 ngọc lục bảo I
11. 3,204,101 Vàng II
12. 2,991,499 Bạch Kim III
13. 2,780,722 -
14. 2,719,130 Bạch Kim IV
15. 2,636,263 Bạc I
16. 2,545,954 -
17. 2,531,825 ngọc lục bảo I
18. 2,452,196 Bạch Kim III
19. 2,321,620 Đồng III
20. 2,312,390 Bạc IV
21. 2,271,510 Bạch Kim III
22. 2,206,303 Bạch Kim III
23. 2,198,080 Bạch Kim IV
24. 2,197,610 Đồng II
25. 2,173,745 Đồng IV
26. 2,137,398 Bạc IV
27. 2,132,133 Bạc I
28. 2,129,529 Bạch Kim IV
29. 2,085,887 Bạc IV
30. 2,079,687 Vàng I
31. 2,079,523 Vàng IV
32. 2,072,475 Sắt IV
33. 2,070,602 Cao Thủ
34. 2,051,879 Kim Cương IV
35. 2,049,079 Bạch Kim IV
36. 2,046,275 Đồng I
37. 2,045,332 Vàng III
38. 1,980,737 -
39. 1,980,471 Bạc II
40. 1,966,323 Bạch Kim I
41. 1,953,063 Vàng IV
42. 1,953,054 -
43. 1,936,600 Vàng IV
44. 1,936,374 ngọc lục bảo II
45. 1,905,068 Bạc IV
46. 1,891,639 Đồng IV
47. 1,891,349 -
48. 1,883,064 Kim Cương IV
49. 1,882,469 -
50. 1,868,384 Bạc I
51. 1,832,203 -
52. 1,830,284 ngọc lục bảo III
53. 1,829,971 Bạch Kim I
54. 1,824,277 Kim Cương IV
55. 1,824,276 -
56. 1,814,416 ngọc lục bảo III
57. 1,804,567 Cao Thủ
58. 1,792,785 Vàng III
59. 1,788,924 Kim Cương IV
60. 1,762,212 ngọc lục bảo IV
61. 1,754,995 Vàng II
62. 1,749,062 Đồng I
63. 1,745,163 Vàng II
64. 1,735,236 Đồng I
65. 1,735,182 Bạch Kim IV
66. 1,725,631 Đồng I
67. 1,714,698 Bạch Kim III
68. 1,714,536 -
69. 1,708,295 Vàng I
70. 1,703,474 Kim Cương II
71. 1,690,646 -
72. 1,677,424 Bạch Kim III
73. 1,673,843 Bạch Kim IV
74. 1,652,882 -
75. 1,648,775 Bạch Kim II
76. 1,645,575 Bạch Kim IV
77. 1,628,457 Bạc IV
78. 1,618,997 -
79. 1,611,305 ngọc lục bảo II
80. 1,610,781 Sắt I
81. 1,608,522 Vàng II
82. 1,602,313 -
83. 1,600,513 -
84. 1,600,455 Sắt II
85. 1,599,224 Bạc II
86. 1,594,586 Bạch Kim IV
87. 1,590,918 ngọc lục bảo I
88. 1,567,465 Bạch Kim IV
89. 1,566,381 Bạc I
90. 1,562,462 Kim Cương IV
91. 1,554,843 Bạch Kim III
92. 1,554,666 ngọc lục bảo II
93. 1,552,003 Bạch Kim IV
94. 1,547,358 Bạch Kim IV
95. 1,544,070 Bạc III
96. 1,543,623 -
97. 1,533,603 -
98. 1,532,671 ngọc lục bảo II
99. 1,531,987 Sắt III
100. 1,531,731 Đồng II