Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,029,085 ngọc lục bảo IV
2. 5,109,230 Bạch Kim III
3. 4,873,618 Vàng II
4. 4,721,627 Bạch Kim IV
5. 4,543,544 -
6. 4,344,437 Kim Cương I
7. 4,303,264 ngọc lục bảo II
8. 4,137,594 Cao Thủ
9. 3,954,876 Cao Thủ
10. 3,823,478 Kim Cương II
11. 3,805,292 Vàng I
12. 3,573,464 Kim Cương III
13. 3,536,167 Kim Cương I
14. 3,379,229 Kim Cương IV
15. 3,343,565 Cao Thủ
16. 3,323,044 Kim Cương II
17. 3,318,394 Vàng IV
18. 3,206,359 Bạc IV
19. 3,200,061 Bạch Kim III
20. 3,168,013 -
21. 3,143,252 Bạc III
22. 3,136,510 Bạch Kim III
23. 3,125,096 -
24. 3,111,233 Kim Cương III
25. 2,999,175 Cao Thủ
26. 2,946,014 Kim Cương III
27. 2,935,007 Bạch Kim III
28. 2,875,509 Bạc I
29. 2,818,522 Bạc III
30. 2,745,056 Bạch Kim IV
31. 2,738,241 Bạc IV
32. 2,724,662 Cao Thủ
33. 2,714,164 ngọc lục bảo IV
34. 2,712,250 Vàng IV
35. 2,707,914 Bạc III
36. 2,686,131 Kim Cương II
37. 2,671,174 ngọc lục bảo IV
38. 2,633,962 ngọc lục bảo IV
39. 2,621,240 ngọc lục bảo I
40. 2,609,780 -
41. 2,594,750 Bạc II
42. 2,594,490 Vàng III
43. 2,526,940 Kim Cương I
44. 2,514,969 Vàng I
45. 2,503,881 Vàng I
46. 2,503,844 -
47. 2,485,406 Vàng II
48. 2,459,947 -
49. 2,459,807 Bạc III
50. 2,445,032 Vàng I
51. 2,433,476 Bạch Kim IV
52. 2,431,694 Kim Cương I
53. 2,364,635 ngọc lục bảo II
54. 2,347,274 -
55. 2,336,684 Kim Cương III
56. 2,329,116 ngọc lục bảo IV
57. 2,319,255 ngọc lục bảo IV
58. 2,286,449 Cao Thủ
59. 2,276,733 ngọc lục bảo IV
60. 2,275,447 Cao Thủ
61. 2,273,369 Kim Cương IV
62. 2,260,939 Kim Cương I
63. 2,252,097 Vàng II
64. 2,245,096 Bạch Kim IV
65. 2,243,900 Vàng III
66. 2,237,544 ngọc lục bảo I
67. 2,232,042 Bạch Kim I
68. 2,226,358 ngọc lục bảo II
69. 2,222,457 Đồng II
70. 2,221,837 Vàng III
71. 2,209,729 Bạch Kim III
72. 2,207,392 Cao Thủ
73. 2,188,083 -
74. 2,181,776 -
75. 2,166,264 Vàng III
76. 2,154,178 ngọc lục bảo II
77. 2,152,548 Bạc IV
78. 2,125,233 Bạch Kim II
79. 2,109,363 ngọc lục bảo III
80. 2,107,942 -
81. 2,105,238 -
82. 2,102,355 Vàng II
83. 2,074,095 ngọc lục bảo I
84. 2,072,820 Cao Thủ
85. 2,071,971 Kim Cương IV
86. 2,070,841 Đồng IV
87. 2,066,450 ngọc lục bảo I
88. 2,061,336 Vàng I
89. 2,058,277 -
90. 2,054,466 -
91. 2,051,691 Kim Cương I
92. 2,048,312 Bạch Kim I
93. 2,026,164 Kim Cương I
94. 2,013,236 Cao Thủ
95. 2,013,196 ngọc lục bảo IV
96. 2,000,538 ngọc lục bảo IV
97. 1,998,599 ngọc lục bảo IV
98. 1,996,600 Vàng IV
99. 1,991,287 Đồng III
100. 1,986,215 ngọc lục bảo III