Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,564,071 Vàng IV
2. 4,624,031 -
3. 4,609,128 Đồng II
4. 3,488,868 Kim Cương III
5. 3,200,110 ngọc lục bảo III
6. 3,163,294 Kim Cương III
7. 3,011,508 ngọc lục bảo IV
8. 2,925,503 Bạch Kim III
9. 2,802,356 ngọc lục bảo III
10. 2,763,273 Kim Cương IV
11. 2,572,940 ngọc lục bảo I
12. 2,370,941 -
13. 2,325,286 Bạch Kim II
14. 2,300,636 Kim Cương IV
15. 2,252,630 -
16. 2,154,703 ngọc lục bảo I
17. 2,153,081 ngọc lục bảo IV
18. 2,143,234 Bạch Kim I
19. 2,136,749 Vàng IV
20. 2,110,838 -
21. 2,104,726 -
22. 2,096,318 Bạc I
23. 2,092,111 Vàng III
24. 2,090,841 Kim Cương IV
25. 2,042,133 -
26. 2,004,260 Vàng III
27. 2,003,781 -
28. 1,972,277 Vàng II
29. 1,968,559 Vàng I
30. 1,959,981 Bạch Kim I
31. 1,913,739 Bạc I
32. 1,895,895 Bạc II
33. 1,893,403 Kim Cương II
34. 1,881,625 Vàng IV
35. 1,836,469 Vàng I
36. 1,831,829 ngọc lục bảo IV
37. 1,750,680 Kim Cương I
38. 1,705,300 Kim Cương II
39. 1,704,059 -
40. 1,683,746 ngọc lục bảo I
41. 1,670,290 Bạch Kim IV
42. 1,667,282 Bạch Kim IV
43. 1,663,771 Bạc II
44. 1,650,461 Thách Đấu
45. 1,647,843 Kim Cương IV
46. 1,629,517 Bạch Kim IV
47. 1,620,319 ngọc lục bảo II
48. 1,596,079 -
49. 1,584,485 Kim Cương II
50. 1,569,892 ngọc lục bảo I
51. 1,537,714 Đồng IV
52. 1,532,541 -
53. 1,528,911 ngọc lục bảo III
54. 1,521,463 Kim Cương II
55. 1,502,752 Kim Cương III
56. 1,495,506 Vàng IV
57. 1,494,582 -
58. 1,489,615 Bạch Kim III
59. 1,477,698 Thách Đấu
60. 1,474,297 ngọc lục bảo III
61. 1,448,338 ngọc lục bảo III
62. 1,441,914 Vàng III
63. 1,433,125 Kim Cương III
64. 1,427,139 -
65. 1,426,811 Cao Thủ
66. 1,422,896 ngọc lục bảo II
67. 1,416,770 ngọc lục bảo IV
68. 1,410,850 Đồng II
69. 1,398,710 Cao Thủ
70. 1,379,727 Vàng IV
71. 1,378,012 ngọc lục bảo II
72. 1,365,016 Bạch Kim I
73. 1,360,600 -
74. 1,358,083 Bạch Kim IV
75. 1,353,150 -
76. 1,352,172 Kim Cương IV
77. 1,340,388 Vàng IV
78. 1,323,319 Bạc I
79. 1,317,896 Kim Cương II
80. 1,313,328 -
81. 1,304,669 Đại Cao Thủ
82. 1,296,377 ngọc lục bảo I
83. 1,295,080 Đồng III
84. 1,293,012 -
85. 1,292,727 Kim Cương IV
86. 1,290,849 Bạch Kim IV
87. 1,287,114 Bạch Kim II
88. 1,281,156 Bạch Kim IV
89. 1,281,120 ngọc lục bảo II
90. 1,276,839 Bạch Kim I
91. 1,276,578 Vàng IV
92. 1,270,583 -
93. 1,266,337 Kim Cương IV
94. 1,249,650 -
95. 1,246,927 Bạch Kim II
96. 1,244,177 Cao Thủ
97. 1,240,150 -
98. 1,239,718 ngọc lục bảo IV
99. 1,237,865 Bạch Kim II
100. 1,229,466 Kim Cương I