Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,503,013 Vàng II
2. 3,364,128 Vàng IV
3. 3,201,798 ngọc lục bảo I
4. 2,482,695 Vàng IV
5. 2,454,882 Vàng III
6. 2,280,242 Bạch Kim II
7. 2,089,225 Bạch Kim IV
8. 2,089,214 Kim Cương II
9. 2,073,455 Bạc IV
10. 2,072,709 Kim Cương I
11. 2,018,042 Kim Cương III
12. 1,985,252 ngọc lục bảo I
13. 1,984,021 Bạc I
14. 1,979,860 Kim Cương IV
15. 1,958,247 ngọc lục bảo III
16. 1,904,765 -
17. 1,903,590 Bạch Kim II
18. 1,894,194 ngọc lục bảo IV
19. 1,842,414 ngọc lục bảo II
20. 1,828,914 Cao Thủ
21. 1,811,043 ngọc lục bảo III
22. 1,782,027 Bạch Kim III
23. 1,732,330 Cao Thủ
24. 1,721,201 Bạc III
25. 1,707,749 Bạc II
26. 1,691,304 Bạch Kim I
27. 1,664,683 Kim Cương IV
28. 1,633,907 ngọc lục bảo III
29. 1,607,973 -
30. 1,597,602 Đồng II
31. 1,572,929 Đồng III
32. 1,538,766 Kim Cương IV
33. 1,530,221 Bạc I
34. 1,463,599 -
35. 1,433,166 -
36. 1,407,390 Bạc II
37. 1,371,160 ngọc lục bảo III
38. 1,352,457 Kim Cương IV
39. 1,344,978 Bạc IV
40. 1,324,550 Đồng III
41. 1,320,968 Vàng III
42. 1,312,524 ngọc lục bảo I
43. 1,311,876 Vàng I
44. 1,307,675 Đại Cao Thủ
45. 1,304,938 Bạch Kim II
46. 1,292,746 Vàng III
47. 1,269,859 Kim Cương III
48. 1,238,017 Bạch Kim III
49. 1,237,353 ngọc lục bảo IV
50. 1,228,154 Bạc I
51. 1,203,569 Đồng III
52. 1,194,165 Bạc III
53. 1,192,673 -
54. 1,191,042 -
55. 1,181,687 ngọc lục bảo IV
56. 1,177,538 -
57. 1,173,050 ngọc lục bảo IV
58. 1,172,610 ngọc lục bảo IV
59. 1,172,279 Sắt I
60. 1,164,810 Kim Cương I
61. 1,163,858 -
62. 1,162,817 Kim Cương III
63. 1,160,495 Bạc III
64. 1,158,630 -
65. 1,142,667 Bạc I
66. 1,140,430 -
67. 1,137,041 ngọc lục bảo IV
68. 1,126,356 ngọc lục bảo III
69. 1,125,781 ngọc lục bảo IV
70. 1,118,386 ngọc lục bảo IV
71. 1,117,918 -
72. 1,106,070 -
73. 1,104,532 Bạc IV
74. 1,097,863 Vàng IV
75. 1,093,849 ngọc lục bảo IV
76. 1,091,629 -
77. 1,091,337 Bạch Kim IV
78. 1,089,941 Kim Cương IV
79. 1,083,631 -
80. 1,079,545 Bạch Kim IV
81. 1,069,585 Vàng III
82. 1,056,191 Bạc I
83. 1,047,107 Sắt I
84. 1,034,452 -
85. 1,033,112 ngọc lục bảo I
86. 1,030,270 ngọc lục bảo I
87. 1,018,736 -
88. 1,015,358 Vàng I
89. 1,015,347 ngọc lục bảo III
90. 1,013,464 Kim Cương IV
91. 1,012,239 -
92. 1,008,725 ngọc lục bảo IV
93. 1,004,902 -
94. 1,002,854 Bạch Kim IV
95. 998,956 Thách Đấu
96. 996,491 -
97. 995,371 ngọc lục bảo I
98. 991,000 Bạc II
99. 989,652 ngọc lục bảo II
100. 989,299 ngọc lục bảo I