Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,182,926 -
2. 3,998,105 ngọc lục bảo II
3. 3,982,463 Bạc II
4. 3,878,466 Bạch Kim III
5. 3,271,166 -
6. 2,884,426 -
7. 2,852,251 ngọc lục bảo I
8. 2,769,129 -
9. 2,715,525 Bạc II
10. 2,593,334 Bạch Kim IV
11. 2,577,200 Vàng IV
12. 2,519,182 Bạch Kim IV
13. 2,332,654 Bạch Kim III
14. 2,314,499 Bạch Kim III
15. 2,308,290 Sắt II
16. 2,265,707 Đồng II
17. 2,192,669 -
18. 2,121,368 Đồng III
19. 2,105,632 Bạc IV
20. 2,081,600 Bạch Kim II
21. 2,041,217 -
22. 2,038,518 Vàng IV
23. 2,016,853 Sắt I
24. 1,991,319 Đồng I
25. 1,986,743 -
26. 1,980,860 Đồng I
27. 1,957,460 Sắt II
28. 1,943,468 Bạc II
29. 1,935,531 Sắt II
30. 1,930,365 -
31. 1,907,140 Vàng IV
32. 1,897,136 Bạch Kim IV
33. 1,892,841 Bạc II
34. 1,867,903 -
35. 1,845,199 Sắt III
36. 1,805,925 Bạc I
37. 1,804,261 Bạc III
38. 1,802,606 Bạch Kim IV
39. 1,784,552 Bạc III
40. 1,780,439 Bạc IV
41. 1,727,970 Đồng IV
42. 1,718,146 Bạc III
43. 1,711,120 Đồng I
44. 1,653,430 Đồng II
45. 1,647,355 ngọc lục bảo IV
46. 1,640,131 Vàng IV
47. 1,636,521 -
48. 1,625,037 Bạc II
49. 1,615,688 -
50. 1,605,977 Bạch Kim IV
51. 1,605,559 Vàng IV
52. 1,590,793 -
53. 1,588,199 -
54. 1,578,944 -
55. 1,573,081 Bạch Kim I
56. 1,572,529 Bạc III
57. 1,569,902 Vàng IV
58. 1,569,791 Bạch Kim IV
59. 1,550,587 Vàng IV
60. 1,550,377 -
61. 1,546,923 Sắt I
62. 1,524,696 Vàng IV
63. 1,503,573 Bạc IV
64. 1,500,454 Đồng III
65. 1,489,424 Bạc I
66. 1,484,056 Vàng IV
67. 1,475,908 Bạch Kim IV
68. 1,468,196 -
69. 1,457,279 Bạc IV
70. 1,440,368 Bạc I
71. 1,437,226 Vàng IV
72. 1,429,723 Bạc III
73. 1,424,184 Đồng I
74. 1,413,557 Bạch Kim IV
75. 1,409,144 Bạc II
76. 1,392,268 Bạch Kim I
77. 1,389,984 Vàng III
78. 1,389,502 Sắt II
79. 1,382,208 Vàng III
80. 1,363,842 Vàng III
81. 1,350,882 Bạch Kim III
82. 1,350,659 Bạc II
83. 1,324,834 Bạch Kim IV
84. 1,324,302 Đồng I
85. 1,320,334 Đồng IV
86. 1,318,889 Bạch Kim II
87. 1,310,140 Đồng IV
88. 1,308,221 -
89. 1,283,742 Bạch Kim III
90. 1,282,064 Bạch Kim IV
91. 1,275,289 Bạch Kim II
92. 1,265,511 Bạc IV
93. 1,255,430 Bạch Kim III
94. 1,254,097 Bạc II
95. 1,252,926 Đồng II
96. 1,246,301 Bạc IV
97. 1,243,678 Bạch Kim IV
98. 1,243,380 -
99. 1,241,668 Bạch Kim III
100. 1,240,817 -