Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,045,355 Bạch Kim III
2. 1,850,456 Kim Cương III
3. 1,379,147 ngọc lục bảo II
4. 1,356,275 Vàng I
5. 1,119,328 ngọc lục bảo I
6. 1,079,220 ngọc lục bảo IV
7. 1,047,121 Kim Cương IV
8. 959,069 Kim Cương II
9. 950,221 ngọc lục bảo III
10. 923,650 Vàng III
11. 889,631 Cao Thủ
12. 876,396 Đồng III
13. 864,319 ngọc lục bảo III
14. 811,038 Sắt I
15. 795,799 Đồng I
16. 750,466 Đại Cao Thủ
17. 725,516 ngọc lục bảo IV
18. 722,330 Cao Thủ
19. 720,460 -
20. 704,870 Vàng II
21. 692,997 Đồng II
22. 685,001 Bạch Kim II
23. 671,856 Kim Cương I
24. 671,772 ngọc lục bảo IV
25. 662,511 ngọc lục bảo III
26. 658,932 ngọc lục bảo IV
27. 656,778 -
28. 651,493 Bạch Kim II
29. 650,184 Kim Cương I
30. 646,287 Vàng IV
31. 642,230 Kim Cương II
32. 640,605 Vàng III
33. 637,872 ngọc lục bảo II
34. 633,601 Kim Cương I
35. 631,574 Kim Cương IV
36. 628,247 ngọc lục bảo I
37. 623,498 Kim Cương I
38. 604,436 Bạch Kim IV
39. 599,349 Kim Cương IV
40. 593,495 Kim Cương I
41. 591,732 Kim Cương IV
42. 590,289 ngọc lục bảo IV
43. 586,641 Vàng III
44. 582,846 Bạch Kim IV
45. 580,992 Bạc IV
46. 579,644 Bạc I
47. 576,025 Bạc IV
48. 575,698 Đại Cao Thủ
49. 572,419 Đồng III
50. 572,004 Cao Thủ
51. 571,948 ngọc lục bảo IV
52. 566,931 Kim Cương III
53. 566,601 Kim Cương IV
54. 564,936 Bạch Kim II
55. 555,763 Kim Cương III
56. 552,445 Vàng IV
57. 546,557 Bạch Kim I
58. 537,399 Cao Thủ
59. 536,739 Bạch Kim IV
60. 536,173 -
61. 535,484 Bạc I
62. 533,313 ngọc lục bảo IV
63. 528,369 ngọc lục bảo III
64. 528,076 Bạc IV
65. 522,857 Vàng I
66. 515,810 ngọc lục bảo III
67. 515,131 ngọc lục bảo III
68. 512,789 Cao Thủ
69. 496,369 ngọc lục bảo III
70. 495,731 Kim Cương II
71. 493,705 Kim Cương I
72. 492,454 Bạch Kim III
73. 492,394 ngọc lục bảo I
74. 491,553 Bạch Kim I
75. 490,962 -
76. 487,614 -
77. 486,542 Vàng IV
78. 485,372 Bạch Kim III
79. 479,820 Bạch Kim III
80. 474,778 Bạch Kim I
81. 474,053 Đồng I
82. 471,112 ngọc lục bảo I
83. 470,095 Bạch Kim I
84. 469,575 -
85. 466,796 Bạch Kim III
86. 466,490 Bạc I
87. 462,210 ngọc lục bảo IV
88. 459,886 Kim Cương III
89. 457,241 ngọc lục bảo III
90. 455,268 ngọc lục bảo III
91. 453,835 Bạch Kim I
92. 449,484 -
93. 449,456 ngọc lục bảo II
94. 449,350 ngọc lục bảo IV
95. 447,083 ngọc lục bảo III
96. 445,998 Vàng I
97. 445,460 Vàng III
98. 444,998 Kim Cương IV
99. 444,903 Vàng IV
100. 443,576 Bạch Kim IV