Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,740,668 Kim Cương IV
2. 2,567,091 ngọc lục bảo IV
3. 2,082,247 Thách Đấu
4. 1,997,665 Bạch Kim I
5. 1,978,230 -
6. 1,862,157 Cao Thủ
7. 1,663,210 Bạch Kim III
8. 1,600,578 -
9. 1,584,724 Bạch Kim II
10. 1,565,077 Bạch Kim I
11. 1,548,567 ngọc lục bảo IV
12. 1,523,574 -
13. 1,493,292 -
14. 1,417,959 Kim Cương II
15. 1,411,303 ngọc lục bảo III
16. 1,376,230 Kim Cương III
17. 1,367,695 Vàng IV
18. 1,356,454 ngọc lục bảo IV
19. 1,333,212 -
20. 1,231,342 ngọc lục bảo III
21. 1,219,667 Bạch Kim III
22. 1,218,963 Bạch Kim IV
23. 1,194,305 Bạc II
24. 1,188,054 ngọc lục bảo IV
25. 1,159,978 Bạch Kim IV
26. 1,150,547 Kim Cương II
27. 1,114,381 Kim Cương IV
28. 1,095,878 ngọc lục bảo I
29. 1,085,556 Bạch Kim I
30. 1,083,493 Bạch Kim IV
31. 1,072,114 ngọc lục bảo III
32. 1,070,829 Bạch Kim III
33. 1,049,690 Cao Thủ
34. 1,046,450 ngọc lục bảo II
35. 1,040,919 Kim Cương I
36. 1,039,665 Cao Thủ
37. 1,039,542 Kim Cương I
38. 1,017,825 Vàng IV
39. 1,017,253 Vàng III
40. 1,014,570 Bạc II
41. 1,009,225 Bạc IV
42. 997,026 Kim Cương I
43. 970,725 ngọc lục bảo III
44. 965,042 Vàng II
45. 960,298 ngọc lục bảo I
46. 957,927 ngọc lục bảo II
47. 957,557 Kim Cương IV
48. 947,620 Thách Đấu
49. 947,456 Vàng II
50. 947,140 ngọc lục bảo I
51. 945,998 ngọc lục bảo IV
52. 940,032 Kim Cương II
53. 939,335 ngọc lục bảo I
54. 936,698 Bạch Kim II
55. 911,293 ngọc lục bảo II
56. 911,142 Vàng IV
57. 898,738 Bạch Kim IV
58. 892,771 Bạc I
59. 891,427 -
60. 881,421 ngọc lục bảo III
61. 880,514 Đồng II
62. 879,403 Cao Thủ
63. 866,883 Đồng I
64. 861,915 Bạch Kim II
65. 850,635 -
66. 839,001 Vàng II
67. 836,996 Bạch Kim II
68. 830,626 Bạc IV
69. 829,616 Bạc I
70. 829,265 Vàng IV
71. 827,659 Kim Cương IV
72. 821,317 -
73. 816,854 ngọc lục bảo II
74. 805,144 Bạch Kim III
75. 786,897 Vàng IV
76. 786,557 Kim Cương III
77. 772,538 Bạch Kim I
78. 771,631 Đồng I
79. 771,425 Kim Cương III
80. 769,649 ngọc lục bảo IV
81. 769,552 ngọc lục bảo I
82. 768,681 Bạc III
83. 767,909 ngọc lục bảo IV
84. 766,937 Bạch Kim II
85. 765,282 Vàng I
86. 764,193 ngọc lục bảo I
87. 754,804 Kim Cương IV
88. 754,622 Kim Cương II
89. 746,881 ngọc lục bảo III
90. 745,983 Vàng II
91. 742,680 Kim Cương III
92. 739,690 ngọc lục bảo III
93. 735,685 Vàng I
94. 734,415 Bạch Kim IV
95. 730,051 -
96. 727,967 -
97. 726,993 ngọc lục bảo III
98. 726,881 Đồng I
99. 725,113 ngọc lục bảo II
100. 721,985 Bạch Kim II