Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,357,910 ngọc lục bảo IV
2. 3,127,197 -
3. 3,059,115 Đại Cao Thủ
4. 2,938,306 -
5. 2,771,027 Kim Cương IV
6. 2,647,335 Kim Cương I
7. 2,462,795 -
8. 2,437,008 ngọc lục bảo IV
9. 2,418,528 -
10. 2,303,590 ngọc lục bảo I
11. 2,076,713 Vàng II
12. 2,069,699 Kim Cương II
13. 2,024,158 Kim Cương III
14. 1,986,344 Kim Cương IV
15. 1,937,501 -
16. 1,888,728 Vàng IV
17. 1,863,095 Đại Cao Thủ
18. 1,794,417 Vàng IV
19. 1,724,776 Vàng IV
20. 1,679,096 ngọc lục bảo III
21. 1,664,212 Bạch Kim III
22. 1,656,490 ngọc lục bảo IV
23. 1,566,598 ngọc lục bảo IV
24. 1,540,328 Vàng I
25. 1,526,815 Bạc II
26. 1,503,424 ngọc lục bảo III
27. 1,452,691 Kim Cương II
28. 1,440,345 ngọc lục bảo II
29. 1,412,632 ngọc lục bảo III
30. 1,402,087 Bạch Kim II
31. 1,401,090 Bạch Kim II
32. 1,393,047 Đồng I
33. 1,385,195 -
34. 1,375,174 -
35. 1,366,156 Bạch Kim I
36. 1,359,645 ngọc lục bảo IV
37. 1,342,927 Vàng IV
38. 1,328,540 ngọc lục bảo IV
39. 1,326,464 Vàng III
40. 1,306,734 Đại Cao Thủ
41. 1,291,760 Kim Cương II
42. 1,291,671 Cao Thủ
43. 1,272,935 ngọc lục bảo II
44. 1,267,054 Vàng I
45. 1,263,066 Vàng III
46. 1,261,228 -
47. 1,240,626 Cao Thủ
48. 1,239,649 Bạch Kim I
49. 1,227,271 Bạc IV
50. 1,184,397 -
51. 1,182,308 -
52. 1,181,375 Bạch Kim I
53. 1,169,025 ngọc lục bảo IV
54. 1,156,992 Bạch Kim III
55. 1,146,111 Kim Cương IV
56. 1,144,440 ngọc lục bảo III
57. 1,115,221 -
58. 1,101,106 Bạch Kim III
59. 1,095,694 ngọc lục bảo II
60. 1,078,333 Vàng III
61. 1,078,007 Kim Cương III
62. 1,067,229 ngọc lục bảo I
63. 1,062,028 Vàng I
64. 1,053,689 -
65. 1,050,629 Bạch Kim II
66. 1,036,330 Bạch Kim I
67. 1,032,401 ngọc lục bảo IV
68. 1,029,934 -
69. 1,024,437 Kim Cương II
70. 1,021,343 ngọc lục bảo III
71. 1,019,846 ngọc lục bảo I
72. 1,016,748 -
73. 1,016,413 Bạch Kim IV
74. 1,011,142 ngọc lục bảo IV
75. 1,007,360 Kim Cương IV
76. 1,004,425 ngọc lục bảo IV
77. 995,105 ngọc lục bảo II
78. 993,634 ngọc lục bảo II
79. 985,357 ngọc lục bảo III
80. 980,865 ngọc lục bảo I
81. 978,893 -
82. 976,495 ngọc lục bảo III
83. 973,918 Vàng I
84. 973,283 Kim Cương III
85. 968,224 ngọc lục bảo IV
86. 966,370 Vàng IV
87. 965,696 Bạch Kim I
88. 965,381 Bạch Kim IV
89. 964,404 ngọc lục bảo I
90. 962,704 -
91. 960,256 Bạch Kim IV
92. 954,785 Vàng I
93. 948,951 Bạch Kim III
94. 948,286 -
95. 947,567 Kim Cương IV
96. 942,104 Bạch Kim III
97. 941,614 Vàng I
98. 937,626 ngọc lục bảo I
99. 935,788 Kim Cương IV
100. 932,360 Bạch Kim II