Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 793,661 ngọc lục bảo III
2. 699,525 Vàng III
3. 687,246 -
4. 671,435 ngọc lục bảo II
5. 637,023 Vàng II
6. 628,313 Vàng IV
7. 620,729 ngọc lục bảo II
8. 617,009 ngọc lục bảo IV
9. 600,310 ngọc lục bảo I
10. 594,063 Cao Thủ
11. 584,400 Kim Cương III
12. 579,707 Cao Thủ
13. 572,334 Bạch Kim II
14. 571,456 Bạc III
15. 556,303 ngọc lục bảo I
16. 551,763 Kim Cương II
17. 551,290 Kim Cương IV
18. 541,353 Kim Cương IV
19. 537,295 ngọc lục bảo I
20. 523,676 Vàng III
21. 515,558 Kim Cương IV
22. 511,659 Bạch Kim II
23. 506,673 Đại Cao Thủ
24. 503,254 Kim Cương IV
25. 489,271 Thách Đấu
26. 487,442 Kim Cương IV
27. 475,616 ngọc lục bảo III
28. 465,880 Kim Cương III
29. 464,879 Kim Cương II
30. 462,254 Đại Cao Thủ
31. 460,554 Cao Thủ
32. 460,321 Kim Cương III
33. 454,425 Bạch Kim I
34. 446,827 Kim Cương II
35. 440,756 Bạc II
36. 438,949 ngọc lục bảo III
37. 438,516 Kim Cương II
38. 435,258 Bạch Kim IV
39. 427,795 Vàng IV
40. 425,363 Bạch Kim IV
41. 425,210 Kim Cương IV
42. 423,429 Bạch Kim IV
43. 423,127 Bạch Kim IV
44. 422,318 Bạc I
45. 417,970 Kim Cương IV
46. 414,296 Kim Cương I
47. 411,535 Cao Thủ
48. 408,714 Kim Cương IV
49. 408,633 ngọc lục bảo II
50. 406,120 ngọc lục bảo I
51. 401,061 Kim Cương I
52. 398,274 Cao Thủ
53. 397,089 Vàng IV
54. 396,830 Cao Thủ
55. 396,034 ngọc lục bảo III
56. 393,615 Vàng IV
57. 393,586 Kim Cương III
58. 391,837 -
59. 391,205 Bạch Kim IV
60. 388,829 Đại Cao Thủ
61. 385,953 ngọc lục bảo I
62. 383,165 Kim Cương IV
63. 383,100 ngọc lục bảo III
64. 382,157 Bạch Kim I
65. 381,751 Bạc IV
66. 380,956 Kim Cương III
67. 379,928 Cao Thủ
68. 377,685 Kim Cương III
69. 375,526 Đại Cao Thủ
70. 374,325 ngọc lục bảo III
71. 369,675 ngọc lục bảo III
72. 365,724 Vàng II
73. 361,746 Bạch Kim IV
74. 361,710 Cao Thủ
75. 358,348 Vàng II
76. 357,825 -
77. 357,073 Bạch Kim III
78. 356,909 Đồng IV
79. 355,520 Bạch Kim II
80. 353,754 Kim Cương IV
81. 352,194 Kim Cương II
82. 349,984 Vàng IV
83. 348,426 Kim Cương IV
84. 347,693 ngọc lục bảo II
85. 347,154 Bạch Kim I
86. 346,699 Bạch Kim II
87. 344,731 Bạch Kim IV
88. 344,645 Vàng III
89. 343,594 Kim Cương II
90. 343,445 ngọc lục bảo II
91. 342,803 ngọc lục bảo II
92. 342,193 ngọc lục bảo I
93. 341,208 Kim Cương I
94. 341,089 Kim Cương III
95. 336,631 Bạch Kim IV
96. 334,990 Bạch Kim II
97. 334,488 Kim Cương IV
98. 332,634 ngọc lục bảo I
99. 332,546 ngọc lục bảo I
100. 329,640 ngọc lục bảo II