Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,483,938 Bạch Kim IV
2. 5,462,373 Bạc IV
3. 3,328,592 Vàng I
4. 2,798,196 -
5. 2,686,126 -
6. 2,596,511 -
7. 2,516,709 ngọc lục bảo III
8. 2,508,248 Vàng II
9. 2,503,693 Kim Cương I
10. 2,382,435 ngọc lục bảo II
11. 2,335,873 ngọc lục bảo I
12. 2,295,849 Bạc I
13. 2,151,250 Bạc IV
14. 2,124,742 ngọc lục bảo IV
15. 2,122,299 Vàng IV
16. 2,112,968 Kim Cương III
17. 2,067,133 Đồng I
18. 2,020,305 Bạc III
19. 1,925,725 ngọc lục bảo I
20. 1,855,746 Vàng II
21. 1,817,201 Đồng II
22. 1,805,532 Bạch Kim II
23. 1,767,241 Bạc IV
24. 1,707,208 ngọc lục bảo IV
25. 1,700,413 Đồng IV
26. 1,690,370 Đồng I
27. 1,675,263 ngọc lục bảo I
28. 1,656,319 Đồng IV
29. 1,648,209 Cao Thủ
30. 1,643,128 Vàng IV
31. 1,639,009 Bạch Kim II
32. 1,621,443 ngọc lục bảo II
33. 1,611,677 Vàng IV
34. 1,599,131 ngọc lục bảo I
35. 1,576,220 Kim Cương IV
36. 1,576,130 Bạc I
37. 1,550,862 Bạc II
38. 1,537,732 Kim Cương I
39. 1,535,632 ngọc lục bảo IV
40. 1,480,798 Vàng II
41. 1,480,571 ngọc lục bảo III
42. 1,479,922 Bạch Kim IV
43. 1,447,748 Vàng IV
44. 1,440,879 ngọc lục bảo I
45. 1,426,254 Bạch Kim III
46. 1,386,162 Vàng II
47. 1,381,185 Bạc III
48. 1,371,953 ngọc lục bảo III
49. 1,357,072 -
50. 1,350,464 Bạc III
51. 1,345,794 Kim Cương IV
52. 1,318,946 Bạch Kim IV
53. 1,307,933 Bạch Kim III
54. 1,304,020 Bạch Kim IV
55. 1,303,999 -
56. 1,299,799 Sắt I
57. 1,288,452 -
58. 1,286,644 Cao Thủ
59. 1,266,634 -
60. 1,254,401 Bạch Kim IV
61. 1,249,918 Vàng III
62. 1,247,861 Vàng II
63. 1,244,862 ngọc lục bảo IV
64. 1,243,796 Bạch Kim IV
65. 1,243,473 Bạc IV
66. 1,241,598 ngọc lục bảo II
67. 1,236,970 Vàng IV
68. 1,223,488 Vàng IV
69. 1,220,771 Bạch Kim I
70. 1,213,569 -
71. 1,206,745 -
72. 1,182,536 -
73. 1,176,102 Bạch Kim I
74. 1,169,801 Cao Thủ
75. 1,168,906 Vàng I
76. 1,167,275 Bạc III
77. 1,161,679 Bạch Kim I
78. 1,160,541 Bạc I
79. 1,159,217 ngọc lục bảo III
80. 1,151,466 ngọc lục bảo III
81. 1,150,970 Bạch Kim III
82. 1,149,994 -
83. 1,145,643 Bạc IV
84. 1,145,175 ngọc lục bảo IV
85. 1,137,653 Bạch Kim I
86. 1,137,605 Vàng I
87. 1,133,143 -
88. 1,129,313 -
89. 1,125,577 -
90. 1,122,676 Bạc II
91. 1,120,185 Bạc II
92. 1,109,165 ngọc lục bảo I
93. 1,107,876 -
94. 1,106,087 ngọc lục bảo IV
95. 1,093,031 Bạch Kim III
96. 1,092,130 Vàng III
97. 1,090,635 -
98. 1,076,723 ngọc lục bảo II
99. 1,076,287 -
100. 1,064,132 ngọc lục bảo IV