Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,421,545 Vàng II
2. 2,719,330 Kim Cương II
3. 2,011,069 Vàng IV
4. 1,721,773 Kim Cương IV
5. 1,641,154 -
6. 1,639,707 -
7. 1,639,618 ngọc lục bảo IV
8. 1,604,689 Bạc II
9. 1,487,174 Đồng I
10. 1,459,399 ngọc lục bảo II
11. 1,440,805 Bạc IV
12. 1,371,988 -
13. 1,338,942 -
14. 1,159,570 ngọc lục bảo III
15. 1,114,868 Kim Cương III
16. 1,092,416 Đồng III
17. 1,087,970 -
18. 1,047,068 Bạch Kim IV
19. 1,045,034 Bạch Kim II
20. 1,003,054 Bạch Kim II
21. 991,333 Vàng III
22. 983,276 -
23. 977,048 -
24. 974,492 Bạch Kim IV
25. 956,887 Vàng III
26. 955,664 ngọc lục bảo I
27. 921,151 Bạc II
28. 920,787 Kim Cương II
29. 919,435 Bạc IV
30. 901,658 -
31. 897,380 ngọc lục bảo II
32. 895,982 Bạc IV
33. 887,069 Vàng II
34. 867,035 -
35. 864,142 Bạch Kim I
36. 858,331 Bạch Kim III
37. 810,270 -
38. 807,652 ngọc lục bảo II
39. 774,796 Kim Cương I
40. 773,811 Bạch Kim III
41. 743,443 Kim Cương I
42. 732,195 Bạc I
43. 721,932 -
44. 714,978 -
45. 710,571 -
46. 696,706 Kim Cương IV
47. 696,056 Sắt III
48. 695,381 Bạch Kim I
49. 693,595 Bạch Kim IV
50. 673,915 ngọc lục bảo III
51. 657,772 Sắt II
52. 656,280 Vàng II
53. 641,692 Vàng IV
54. 641,659 Vàng III
55. 641,434 -
56. 636,858 -
57. 622,778 Bạc III
58. 622,592 Vàng I
59. 614,010 ngọc lục bảo III
60. 613,285 -
61. 607,526 Thách Đấu
62. 607,444 Bạch Kim IV
63. 606,092 Đại Cao Thủ
64. 596,880 Kim Cương II
65. 596,094 Vàng IV
66. 591,464 ngọc lục bảo I
67. 575,648 -
68. 574,825 Kim Cương IV
69. 569,941 Kim Cương IV
70. 565,826 ngọc lục bảo IV
71. 555,095 Vàng I
72. 552,639 -
73. 552,491 Bạc III
74. 549,168 Bạc IV
75. 548,888 -
76. 545,269 Bạc IV
77. 543,844 Kim Cương II
78. 541,589 ngọc lục bảo IV
79. 536,716 Cao Thủ
80. 534,924 -
81. 526,069 ngọc lục bảo IV
82. 520,405 Đồng I
83. 520,000 Bạc II
84. 517,953 Kim Cương II
85. 517,328 Đồng III
86. 512,938 Bạch Kim III
87. 509,619 Đồng IV
88. 504,529 Bạch Kim II
89. 504,047 Bạch Kim III
90. 502,348 Vàng IV
91. 497,595 Bạc IV
92. 496,207 -
93. 495,390 -
94. 490,263 Bạc I
95. 486,239 -
96. 482,845 Vàng IV
97. 476,771 Đồng II
98. 476,261 ngọc lục bảo I
99. 464,321 -
100. 461,204 -