Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,549,580 Bạc III
2. 3,012,076 Vàng III
3. 2,962,552 -
4. 2,546,220 ngọc lục bảo III
5. 2,440,985 ngọc lục bảo III
6. 2,248,370 ngọc lục bảo IV
7. 2,117,731 Kim Cương II
8. 2,003,518 Đồng II
9. 1,961,404 Bạch Kim IV
10. 1,949,895 ngọc lục bảo III
11. 1,846,485 Đại Cao Thủ
12. 1,846,166 Vàng III
13. 1,816,007 -
14. 1,805,964 Kim Cương I
15. 1,805,640 Bạch Kim II
16. 1,772,872 ngọc lục bảo I
17. 1,729,703 Kim Cương I
18. 1,692,322 ngọc lục bảo II
19. 1,682,863 Bạch Kim IV
20. 1,660,769 -
21. 1,651,877 -
22. 1,642,412 -
23. 1,586,738 Kim Cương II
24. 1,578,119 -
25. 1,576,582 ngọc lục bảo IV
26. 1,518,400 -
27. 1,509,512 Đại Cao Thủ
28. 1,487,816 Bạch Kim IV
29. 1,486,019 -
30. 1,467,731 Bạch Kim I
31. 1,451,197 Cao Thủ
32. 1,436,104 Bạch Kim I
33. 1,424,228 Vàng IV
34. 1,409,998 ngọc lục bảo IV
35. 1,384,317 Bạc III
36. 1,378,285 ngọc lục bảo I
37. 1,371,715 Cao Thủ
38. 1,368,889 Bạch Kim IV
39. 1,362,927 ngọc lục bảo II
40. 1,357,841 Bạch Kim IV
41. 1,316,631 Bạc III
42. 1,308,663 -
43. 1,295,498 Vàng IV
44. 1,288,180 Bạch Kim II
45. 1,283,391 Bạch Kim III
46. 1,275,243 Bạch Kim I
47. 1,264,841 Kim Cương IV
48. 1,264,465 -
49. 1,260,056 -
50. 1,258,387 ngọc lục bảo IV
51. 1,250,478 Bạch Kim III
52. 1,249,299 Đồng IV
53. 1,236,898 -
54. 1,231,915 Bạch Kim III
55. 1,223,183 ngọc lục bảo IV
56. 1,216,838 Bạch Kim III
57. 1,216,346 -
58. 1,201,532 -
59. 1,196,943 ngọc lục bảo II
60. 1,181,954 Đại Cao Thủ
61. 1,180,781 ngọc lục bảo IV
62. 1,179,112 ngọc lục bảo I
63. 1,173,828 ngọc lục bảo III
64. 1,159,474 Bạch Kim II
65. 1,153,840 Bạch Kim IV
66. 1,152,493 ngọc lục bảo III
67. 1,151,062 Cao Thủ
68. 1,143,374 Bạch Kim II
69. 1,140,134 Vàng IV
70. 1,138,756 Bạch Kim I
71. 1,136,846 Kim Cương IV
72. 1,129,121 ngọc lục bảo IV
73. 1,128,303 ngọc lục bảo I
74. 1,095,300 Bạch Kim II
75. 1,089,450 -
76. 1,088,754 Sắt II
77. 1,081,761 Bạch Kim IV
78. 1,072,502 Bạch Kim II
79. 1,057,321 -
80. 1,043,053 Bạch Kim II
81. 1,034,910 Vàng I
82. 1,029,704 Kim Cương IV
83. 1,028,222 ngọc lục bảo IV
84. 1,026,737 Bạch Kim III
85. 1,022,446 Kim Cương III
86. 1,005,717 ngọc lục bảo III
87. 1,000,450 ngọc lục bảo III
88. 999,684 ngọc lục bảo IV
89. 995,092 Bạch Kim IV
90. 992,213 Vàng I
91. 990,466 Bạc IV
92. 989,222 Kim Cương IV
93. 982,245 -
94. 980,001 Bạch Kim IV
95. 978,048 Kim Cương IV
96. 974,531 Cao Thủ
97. 959,616 Bạch Kim IV
98. 957,919 Kim Cương II
99. 954,405 Bạch Kim I
100. 951,499 Đồng IV