Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,219,381 -
2. 2,160,744 Đồng III
3. 1,914,867 ngọc lục bảo II
4. 1,867,687 ngọc lục bảo III
5. 1,771,086 Vàng IV
6. 1,770,808 Kim Cương IV
7. 1,594,613 ngọc lục bảo IV
8. 1,586,672 Thách Đấu
9. 1,556,949 Cao Thủ
10. 1,516,095 Bạch Kim II
11. 1,382,437 -
12. 1,354,268 Cao Thủ
13. 1,274,021 Kim Cương III
14. 1,266,182 Vàng II
15. 1,257,424 Kim Cương I
16. 1,208,423 Kim Cương II
17. 1,120,202 ngọc lục bảo IV
18. 1,087,878 Vàng I
19. 1,061,100 ngọc lục bảo IV
20. 1,045,847 Cao Thủ
21. 1,029,615 Vàng IV
22. 981,571 Kim Cương IV
23. 973,402 ngọc lục bảo IV
24. 967,153 Bạc IV
25. 959,013 Kim Cương II
26. 957,299 Bạc I
27. 937,627 Kim Cương I
28. 931,564 Bạch Kim IV
29. 907,412 Bạch Kim I
30. 829,806 Vàng IV
31. 823,811 Vàng II
32. 814,344 ngọc lục bảo II
33. 769,181 ngọc lục bảo I
34. 767,845 Kim Cương IV
35. 760,173 Kim Cương I
36. 753,675 Bạch Kim I
37. 749,119 Cao Thủ
38. 736,367 Vàng IV
39. 735,951 Kim Cương II
40. 724,131 -
41. 720,604 Bạch Kim I
42. 714,415 Vàng III
43. 713,120 Bạch Kim IV
44. 707,671 Vàng II
45. 706,754 Vàng III
46. 691,286 Bạch Kim I
47. 688,264 ngọc lục bảo IV
48. 678,696 -
49. 678,568 Kim Cương IV
50. 672,486 ngọc lục bảo II
51. 656,532 Vàng IV
52. 652,589 Cao Thủ
53. 645,503 Kim Cương IV
54. 643,105 ngọc lục bảo IV
55. 643,053 Thách Đấu
56. 633,397 Bạc I
57. 626,834 Bạch Kim IV
58. 625,605 Bạc IV
59. 622,666 Bạch Kim III
60. 622,238 ngọc lục bảo I
61. 606,965 Bạch Kim II
62. 602,871 Bạch Kim II
63. 601,660 Bạch Kim I
64. 600,099 -
65. 599,698 Bạc II
66. 598,139 Bạch Kim IV
67. 593,870 Vàng IV
68. 591,360 Bạch Kim III
69. 590,694 ngọc lục bảo IV
70. 589,217 Bạc II
71. 583,822 Bạch Kim IV
72. 578,228 Vàng IV
73. 576,642 Cao Thủ
74. 571,404 ngọc lục bảo I
75. 568,245 Vàng IV
76. 564,116 Kim Cương IV
77. 563,838 Bạc II
78. 562,789 Kim Cương II
79. 560,734 ngọc lục bảo IV
80. 558,613 Bạch Kim IV
81. 557,331 Bạc IV
82. 557,132 Kim Cương IV
83. 555,259 ngọc lục bảo I
84. 550,261 Bạc II
85. 547,731 Bạch Kim IV
86. 547,052 Bạc I
87. 546,694 Bạch Kim II
88. 539,067 Bạc I
89. 533,993 Vàng I
90. 533,166 ngọc lục bảo IV
91. 529,380 ngọc lục bảo II
92. 526,903 Vàng III
93. 520,446 ngọc lục bảo IV
94. 520,282 Đồng I
95. 519,916 -
96. 519,457 ngọc lục bảo IV
97. 518,663 ngọc lục bảo III
98. 514,447 ngọc lục bảo III
99. 514,032 Sắt I
100. 513,589 Vàng III