Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,679,412 Bạc I
2. 3,681,389 ngọc lục bảo I
3. 2,874,161 Bạch Kim II
4. 2,637,835 -
5. 2,536,446 -
6. 2,468,106 Vàng IV
7. 2,409,152 ngọc lục bảo III
8. 2,285,619 ngọc lục bảo II
9. 2,271,408 Kim Cương III
10. 2,032,743 Kim Cương III
11. 1,953,159 Bạc II
12. 1,934,205 -
13. 1,841,615 Vàng I
14. 1,810,786 -
15. 1,731,635 -
16. 1,600,771 Kim Cương IV
17. 1,470,435 ngọc lục bảo IV
18. 1,430,059 Bạc IV
19. 1,369,620 Cao Thủ
20. 1,337,591 -
21. 1,276,618 Kim Cương III
22. 1,262,424 Vàng IV
23. 1,249,163 ngọc lục bảo IV
24. 1,229,601 -
25. 1,219,913 Đồng III
26. 1,160,704 Bạch Kim II
27. 1,157,648 Bạch Kim III
28. 1,103,102 ngọc lục bảo I
29. 1,074,156 Bạch Kim III
30. 1,053,693 -
31. 1,041,200 Vàng III
32. 1,034,386 -
33. 1,021,190 Bạch Kim I
34. 1,019,627 Vàng III
35. 997,864 -
36. 987,886 Bạch Kim II
37. 953,870 ngọc lục bảo I
38. 931,813 Đồng II
39. 921,515 Vàng II
40. 899,064 Bạch Kim III
41. 885,334 ngọc lục bảo IV
42. 883,673 ngọc lục bảo III
43. 863,800 Vàng III
44. 856,155 Kim Cương IV
45. 852,892 Bạch Kim III
46. 852,465 ngọc lục bảo IV
47. 850,455 Bạch Kim III
48. 838,503 Kim Cương IV
49. 837,432 ngọc lục bảo IV
50. 820,068 Bạch Kim I
51. 818,788 ngọc lục bảo IV
52. 809,608 -
53. 808,382 Bạch Kim IV
54. 801,986 ngọc lục bảo IV
55. 780,537 ngọc lục bảo III
56. 776,744 ngọc lục bảo II
57. 776,152 -
58. 764,809 -
59. 759,665 Đồng II
60. 756,909 Vàng II
61. 754,382 Vàng I
62. 752,785 ngọc lục bảo I
63. 747,004 Đồng I
64. 745,792 Kim Cương III
65. 743,924 Bạc IV
66. 738,438 Đồng II
67. 734,659 ngọc lục bảo IV
68. 731,154 -
69. 730,877 Bạch Kim I
70. 728,445 Vàng I
71. 717,575 -
72. 711,498 ngọc lục bảo IV
73. 708,453 -
74. 706,429 Sắt III
75. 697,719 Bạc IV
76. 696,251 -
77. 693,640 Bạch Kim IV
78. 684,485 -
79. 674,377 -
80. 674,348 Vàng III
81. 671,715 Bạch Kim IV
82. 671,592 ngọc lục bảo I
83. 668,991 Kim Cương II
84. 665,751 Vàng III
85. 663,769 ngọc lục bảo IV
86. 655,975 Vàng I
87. 655,412 -
88. 653,307 -
89. 649,177 -
90. 648,238 -
91. 644,416 Vàng III
92. 637,696 Vàng III
93. 632,731 -
94. 615,054 Vàng I
95. 614,202 -
96. 611,588 -
97. 611,181 Bạc II
98. 608,554 Bạc IV
99. 607,123 -
100. 606,172 Vàng IV