Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,966,306 Kim Cương III
2. 1,703,061 ngọc lục bảo IV
3. 1,591,748 Cao Thủ
4. 1,373,613 Kim Cương II
5. 1,096,076 Kim Cương IV
6. 979,695 Thách Đấu
7. 964,573 Kim Cương I
8. 931,175 Kim Cương II
9. 821,494 ngọc lục bảo I
10. 809,470 Cao Thủ
11. 787,172 Kim Cương I
12. 780,966 ngọc lục bảo I
13. 769,685 Cao Thủ
14. 748,282 ngọc lục bảo I
15. 730,941 Thách Đấu
16. 701,091 Vàng IV
17. 667,823 Bạch Kim IV
18. 657,063 Đại Cao Thủ
19. 625,396 Kim Cương I
20. 615,852 ngọc lục bảo IV
21. 607,938 -
22. 602,899 Cao Thủ
23. 598,723 -
24. 597,362 ngọc lục bảo IV
25. 583,637 Kim Cương IV
26. 573,887 Vàng III
27. 572,448 ngọc lục bảo III
28. 561,300 Bạc IV
29. 560,394 Bạch Kim IV
30. 547,021 ngọc lục bảo I
31. 543,252 Bạch Kim III
32. 538,707 Bạch Kim I
33. 538,470 ngọc lục bảo I
34. 536,439 Cao Thủ
35. 535,789 Bạch Kim IV
36. 531,780 -
37. 521,563 Cao Thủ
38. 512,944 Vàng II
39. 493,932 Kim Cương I
40. 458,050 ngọc lục bảo III
41. 454,349 Kim Cương I
42. 451,627 Kim Cương IV
43. 447,058 Kim Cương II
44. 445,070 Kim Cương IV
45. 435,294 ngọc lục bảo IV
46. 434,595 Kim Cương IV
47. 433,737 Đồng II
48. 428,054 Vàng III
49. 424,702 ngọc lục bảo IV
50. 416,557 Bạc II
51. 416,356 ngọc lục bảo I
52. 416,293 ngọc lục bảo IV
53. 414,915 Kim Cương II
54. 414,294 Kim Cương II
55. 413,591 Cao Thủ
56. 403,288 ngọc lục bảo III
57. 403,015 Kim Cương III
58. 401,358 ngọc lục bảo I
59. 400,801 Kim Cương I
60. 399,467 Kim Cương IV
61. 397,953 ngọc lục bảo I
62. 396,550 ngọc lục bảo I
63. 396,145 Bạch Kim III
64. 390,592 Cao Thủ
65. 390,469 Kim Cương II
66. 388,534 Kim Cương IV
67. 386,686 Bạch Kim III
68. 378,793 ngọc lục bảo IV
69. 377,404 Kim Cương IV
70. 373,362 Bạch Kim III
71. 370,526 ngọc lục bảo IV
72. 364,324 Vàng IV
73. 363,825 Kim Cương I
74. 363,630 Thách Đấu
75. 363,191 Bạch Kim I
76. 362,993 ngọc lục bảo IV
77. 362,072 -
78. 359,120 Kim Cương IV
79. 357,161 Bạc II
80. 356,772 Đại Cao Thủ
81. 356,632 ngọc lục bảo III
82. 356,545 -
83. 356,228 Đồng IV
84. 354,859 Kim Cương II
85. 354,684 Kim Cương III
86. 353,919 ngọc lục bảo I
87. 348,572 ngọc lục bảo III
88. 343,805 Kim Cương II
89. 343,759 ngọc lục bảo I
90. 339,972 Kim Cương IV
91. 335,915 Kim Cương II
92. 334,607 Kim Cương I
93. 333,458 ngọc lục bảo I
94. 333,108 Cao Thủ
95. 332,230 ngọc lục bảo III
96. 328,585 ngọc lục bảo III
97. 327,677 Bạch Kim IV
98. 326,884 Kim Cương III
99. 326,523 -
100. 326,292 -