Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,342,716 ngọc lục bảo IV
2. 6,528,810 Vàng IV
3. 5,662,148 Bạch Kim III
4. 5,636,357 -
5. 4,705,247 Bạch Kim I
6. 4,468,593 Bạc III
7. 4,288,294 Bạch Kim II
8. 4,236,248 Sắt I
9. 3,825,595 Thách Đấu
10. 3,712,863 ngọc lục bảo III
11. 3,637,570 Kim Cương I
12. 3,468,963 Cao Thủ
13. 3,364,258 ngọc lục bảo II
14. 3,345,929 Vàng III
15. 3,312,809 -
16. 3,302,377 Vàng III
17. 3,286,755 ngọc lục bảo IV
18. 3,280,901 ngọc lục bảo IV
19. 3,198,492 Bạch Kim I
20. 3,135,647 Thách Đấu
21. 3,125,993 Kim Cương I
22. 3,120,436 Bạch Kim IV
23. 3,088,559 Bạch Kim IV
24. 3,083,214 Sắt II
25. 3,045,290 Vàng IV
26. 3,038,987 -
27. 3,037,498 Bạch Kim IV
28. 3,005,069 Vàng IV
29. 2,963,411 Bạc IV
30. 2,926,727 Vàng IV
31. 2,909,817 ngọc lục bảo IV
32. 2,894,422 Vàng IV
33. 2,852,992 Bạch Kim I
34. 2,819,243 -
35. 2,792,567 Đại Cao Thủ
36. 2,780,092 Bạch Kim III
37. 2,748,818 ngọc lục bảo IV
38. 2,746,631 -
39. 2,720,683 -
40. 2,682,878 Kim Cương III
41. 2,676,083 Kim Cương IV
42. 2,658,463 Cao Thủ
43. 2,629,288 ngọc lục bảo IV
44. 2,609,237 Bạc II
45. 2,602,945 -
46. 2,601,100 -
47. 2,592,884 Cao Thủ
48. 2,584,080 Bạc III
49. 2,545,146 Vàng IV
50. 2,511,981 Bạch Kim IV
51. 2,495,600 Kim Cương II
52. 2,495,281 Bạc IV
53. 2,491,136 Bạc III
54. 2,488,364 -
55. 2,485,065 ngọc lục bảo IV
56. 2,472,335 Bạch Kim III
57. 2,445,141 -
58. 2,432,182 Kim Cương II
59. 2,431,048 Bạc III
60. 2,429,168 Vàng IV
61. 2,406,822 ngọc lục bảo I
62. 2,397,099 Kim Cương III
63. 2,386,728 -
64. 2,382,959 Bạch Kim III
65. 2,382,508 Đồng III
66. 2,370,225 Bạc I
67. 2,368,185 Bạch Kim IV
68. 2,360,318 -
69. 2,331,691 Kim Cương III
70. 2,319,882 -
71. 2,313,202 Sắt II
72. 2,299,478 Kim Cương IV
73. 2,293,258 Bạch Kim IV
74. 2,286,492 Bạc III
75. 2,276,557 Vàng IV
76. 2,267,292 -
77. 2,259,537 Đồng IV
78. 2,259,260 -
79. 2,257,114 ngọc lục bảo III
80. 2,248,498 Bạc I
81. 2,246,774 Vàng I
82. 2,240,693 Bạch Kim IV
83. 2,238,850 Đồng II
84. 2,230,292 Vàng IV
85. 2,223,362 ngọc lục bảo II
86. 2,221,111 Bạc IV
87. 2,194,616 Bạc IV
88. 2,193,507 Vàng II
89. 2,168,636 Bạch Kim IV
90. 2,167,226 -
91. 2,159,968 ngọc lục bảo IV
92. 2,150,532 Vàng IV
93. 2,150,174 ngọc lục bảo III
94. 2,146,259 -
95. 2,143,413 ngọc lục bảo III
96. 2,134,752 Vàng II
97. 2,131,143 -
98. 2,120,304 Kim Cương IV
99. 2,115,427 Bạc I
100. 2,112,287 Bạch Kim IV