Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,310,418 Bạch Kim IV
2. 3,963,942 Cao Thủ
3. 3,720,398 Bạc I
4. 3,395,495 Kim Cương III
5. 3,068,448 Bạc II
6. 2,986,757 -
7. 2,801,659 Kim Cương I
8. 2,672,400 Bạc III
9. 2,631,241 Bạch Kim III
10. 2,526,748 -
11. 2,517,057 Bạch Kim I
12. 2,450,648 Kim Cương I
13. 2,405,816 -
14. 2,301,012 -
15. 2,275,073 ngọc lục bảo II
16. 2,271,529 Vàng II
17. 2,240,264 Đồng II
18. 2,114,643 Vàng II
19. 2,093,999 Vàng IV
20. 2,056,702 Vàng III
21. 1,993,476 Bạch Kim II
22. 1,990,747 Kim Cương I
23. 1,978,767 Vàng II
24. 1,945,143 Bạch Kim IV
25. 1,908,767 -
26. 1,836,079 ngọc lục bảo I
27. 1,805,027 ngọc lục bảo II
28. 1,803,131 -
29. 1,798,984 Kim Cương II
30. 1,777,878 Đại Cao Thủ
31. 1,774,711 Bạch Kim II
32. 1,768,792 Bạch Kim I
33. 1,704,134 Bạch Kim III
34. 1,605,267 ngọc lục bảo IV
35. 1,572,109 Bạc III
36. 1,555,181 Kim Cương II
37. 1,548,940 -
38. 1,545,701 ngọc lục bảo III
39. 1,538,709 ngọc lục bảo III
40. 1,507,644 Vàng III
41. 1,507,377 Bạch Kim I
42. 1,480,850 ngọc lục bảo IV
43. 1,473,350 Bạc III
44. 1,463,351 Bạc I
45. 1,457,528 Đồng I
46. 1,455,440 Bạch Kim II
47. 1,447,735 Vàng IV
48. 1,414,301 Kim Cương IV
49. 1,391,168 ngọc lục bảo III
50. 1,357,379 Bạc I
51. 1,356,372 Vàng I
52. 1,351,310 ngọc lục bảo II
53. 1,350,268 Cao Thủ
54. 1,345,113 Vàng IV
55. 1,342,296 ngọc lục bảo IV
56. 1,342,024 Bạch Kim II
57. 1,329,244 ngọc lục bảo III
58. 1,328,963 -
59. 1,327,010 ngọc lục bảo II
60. 1,323,376 -
61. 1,320,861 Đồng II
62. 1,318,323 Bạch Kim IV
63. 1,313,594 Đồng I
64. 1,307,619 Vàng I
65. 1,297,852 -
66. 1,293,886 Bạch Kim I
67. 1,292,880 Cao Thủ
68. 1,287,833 Vàng II
69. 1,263,885 Vàng III
70. 1,263,415 Cao Thủ
71. 1,247,790 Bạc III
72. 1,243,177 Bạc III
73. 1,234,290 Bạc I
74. 1,230,308 Kim Cương II
75. 1,230,308 Kim Cương I
76. 1,228,818 Bạch Kim IV
77. 1,218,245 -
78. 1,214,324 Kim Cương II
79. 1,203,677 Bạch Kim III
80. 1,190,975 ngọc lục bảo IV
81. 1,189,735 Vàng III
82. 1,180,982 Vàng I
83. 1,163,388 Kim Cương I
84. 1,163,136 Vàng III
85. 1,160,920 Bạc I
86. 1,160,875 -
87. 1,154,166 Đồng III
88. 1,143,796 Sắt II
89. 1,139,163 -
90. 1,137,156 Bạch Kim III
91. 1,136,109 Vàng I
92. 1,135,183 Vàng III
93. 1,132,720 Kim Cương III
94. 1,124,644 Vàng IV
95. 1,124,497 Kim Cương III
96. 1,117,858 -
97. 1,106,258 ngọc lục bảo IV
98. 1,101,315 Vàng III
99. 1,094,779 Bạch Kim II
100. 1,086,644 Bạc II