Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,969,142 -
2. 3,537,875 Đồng IV
3. 3,117,380 Bạch Kim IV
4. 2,774,968 -
5. 2,565,279 -
6. 2,560,338 ngọc lục bảo II
7. 2,302,456 -
8. 1,965,167 -
9. 1,605,636 -
10. 1,599,095 ngọc lục bảo III
11. 1,528,704 Đồng II
12. 1,522,018 ngọc lục bảo IV
13. 1,521,417 Đồng III
14. 1,519,295 -
15. 1,513,017 Bạc IV
16. 1,467,366 Sắt IV
17. 1,462,838 ngọc lục bảo III
18. 1,428,067 ngọc lục bảo I
19. 1,411,739 -
20. 1,387,730 Bạch Kim IV
21. 1,383,766 Vàng II
22. 1,351,738 -
23. 1,340,728 Kim Cương IV
24. 1,329,668 Bạch Kim II
25. 1,325,558 ngọc lục bảo III
26. 1,313,899 Vàng III
27. 1,304,654 Bạch Kim IV
28. 1,297,912 Bạch Kim IV
29. 1,297,025 Sắt IV
30. 1,274,579 Bạc III
31. 1,259,244 Kim Cương IV
32. 1,246,996 Bạch Kim I
33. 1,241,723 Đồng II
34. 1,237,444 Bạch Kim IV
35. 1,231,274 ngọc lục bảo III
36. 1,223,297 Vàng II
37. 1,220,779 ngọc lục bảo III
38. 1,218,107 Bạc III
39. 1,209,406 Đồng III
40. 1,192,122 Bạch Kim III
41. 1,189,494 Bạc IV
42. 1,187,871 Bạc IV
43. 1,179,306 -
44. 1,178,464 -
45. 1,162,087 -
46. 1,157,676 ngọc lục bảo II
47. 1,151,332 Sắt I
48. 1,146,076 Đồng IV
49. 1,140,544 Vàng IV
50. 1,136,123 Bạch Kim II
51. 1,134,301 -
52. 1,127,536 Bạch Kim I
53. 1,125,416 Bạch Kim I
54. 1,124,868 -
55. 1,123,822 Vàng I
56. 1,102,655 -
57. 1,101,729 Vàng III
58. 1,088,445 Vàng III
59. 1,082,250 Vàng III
60. 1,078,875 Vàng II
61. 1,068,675 Vàng III
62. 1,058,304 Vàng IV
63. 1,058,038 Đồng III
64. 1,051,720 Bạch Kim III
65. 1,047,793 -
66. 1,033,881 Kim Cương III
67. 1,027,650 Bạc III
68. 1,024,491 ngọc lục bảo IV
69. 1,017,136 Bạch Kim IV
70. 999,085 Đồng III
71. 997,115 Bạch Kim III
72. 994,842 ngọc lục bảo IV
73. 988,908 Bạch Kim III
74. 983,060 ngọc lục bảo IV
75. 976,115 Bạch Kim IV
76. 969,671 -
77. 967,155 -
78. 965,963 Đồng I
79. 953,012 Vàng I
80. 951,224 -
81. 949,311 ngọc lục bảo III
82. 945,838 ngọc lục bảo I
83. 944,768 -
84. 943,165 -
85. 940,697 Cao Thủ
86. 939,323 Đồng II
87. 936,262 -
88. 926,551 Sắt III
89. 924,607 Vàng II
90. 919,135 Bạch Kim IV
91. 902,827 Kim Cương IV
92. 902,498 Bạch Kim IV
93. 899,676 -
94. 894,059 Vàng I
95. 892,711 Bạch Kim IV
96. 891,626 -
97. 887,966 -
98. 887,284 Bạch Kim II
99. 886,064 Đồng II
100. 882,703 -