Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,577,015 Vàng II
2. 3,546,140 Kim Cương IV
3. 3,075,075 -
4. 2,968,135 Đồng IV
5. 2,855,442 Bạc III
6. 2,843,855 Vàng III
7. 2,764,058 Bạc I
8. 2,628,154 Kim Cương II
9. 2,406,100 -
10. 2,359,390 ngọc lục bảo II
11. 2,337,141 ngọc lục bảo II
12. 2,314,997 Vàng II
13. 2,310,643 Đồng II
14. 2,300,572 Vàng IV
15. 2,295,024 Kim Cương II
16. 2,267,023 Vàng IV
17. 2,252,269 Vàng II
18. 2,189,456 Vàng IV
19. 2,168,362 Bạc IV
20. 2,148,029 Vàng III
21. 2,145,940 ngọc lục bảo IV
22. 2,075,031 -
23. 2,035,286 Bạch Kim III
24. 2,025,864 Bạch Kim IV
25. 2,019,767 ngọc lục bảo IV
26. 2,010,358 Bạch Kim I
27. 1,990,310 -
28. 1,987,798 -
29. 1,966,649 ngọc lục bảo I
30. 1,935,238 Kim Cương III
31. 1,930,384 Cao Thủ
32. 1,886,957 ngọc lục bảo II
33. 1,876,989 ngọc lục bảo IV
34. 1,867,626 Bạch Kim III
35. 1,856,446 Đồng II
36. 1,836,547 Cao Thủ
37. 1,813,746 -
38. 1,808,685 Kim Cương II
39. 1,794,049 Bạch Kim IV
40. 1,788,931 Bạch Kim II
41. 1,757,430 Vàng I
42. 1,714,489 Bạc IV
43. 1,703,453 Vàng I
44. 1,698,711 Vàng III
45. 1,696,588 Bạch Kim III
46. 1,665,280 -
47. 1,663,533 Vàng I
48. 1,658,685 Vàng IV
49. 1,649,626 Kim Cương IV
50. 1,609,894 Bạc III
51. 1,592,339 -
52. 1,584,073 Kim Cương IV
53. 1,573,656 Đồng IV
54. 1,569,523 Bạch Kim II
55. 1,563,689 Kim Cương IV
56. 1,557,398 Vàng II
57. 1,551,765 Bạc II
58. 1,550,284 ngọc lục bảo II
59. 1,529,071 Vàng IV
60. 1,529,043 ngọc lục bảo IV
61. 1,526,926 ngọc lục bảo I
62. 1,512,076 Kim Cương III
63. 1,504,198 Bạc II
64. 1,495,418 Bạch Kim IV
65. 1,485,243 ngọc lục bảo II
66. 1,473,457 Kim Cương IV
67. 1,457,083 Bạch Kim IV
68. 1,448,033 -
69. 1,440,781 Vàng III
70. 1,432,452 Bạc III
71. 1,426,571 -
72. 1,425,394 Bạc III
73. 1,423,696 Kim Cương IV
74. 1,416,286 ngọc lục bảo IV
75. 1,408,596 Bạch Kim III
76. 1,405,681 Kim Cương IV
77. 1,405,030 Bạch Kim IV
78. 1,404,876 -
79. 1,393,351 -
80. 1,390,729 Bạch Kim I
81. 1,386,027 ngọc lục bảo III
82. 1,385,522 ngọc lục bảo II
83. 1,382,145 Bạch Kim I
84. 1,380,293 Vàng II
85. 1,375,388 -
86. 1,367,297 Bạch Kim III
87. 1,358,326 Bạch Kim I
88. 1,352,839 Kim Cương IV
89. 1,347,007 ngọc lục bảo I
90. 1,324,968 -
91. 1,323,876 Bạc III
92. 1,322,515 Bạch Kim III
93. 1,316,960 Vàng IV
94. 1,312,839 -
95. 1,309,248 ngọc lục bảo III
96. 1,296,815 Vàng II
97. 1,288,975 ngọc lục bảo I
98. 1,275,940 Bạc I
99. 1,268,887 Bạch Kim IV
100. 1,268,555 ngọc lục bảo II