Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,279,530 Kim Cương II
2. 5,867,737 Vàng I
3. 5,184,237 Kim Cương III
4. 4,915,808 -
5. 4,574,418 Cao Thủ
6. 4,447,710 Thách Đấu
7. 4,414,117 ngọc lục bảo II
8. 4,237,131 -
9. 4,155,459 Bạc IV
10. 4,074,501 -
11. 3,908,041 Vàng III
12. 3,650,478 Kim Cương IV
13. 3,639,659 Đồng I
14. 3,635,840 ngọc lục bảo IV
15. 3,635,792 -
16. 3,557,707 Kim Cương IV
17. 3,508,902 Kim Cương I
18. 3,478,448 Bạch Kim III
19. 3,455,072 Kim Cương II
20. 3,436,774 ngọc lục bảo I
21. 3,352,876 Kim Cương II
22. 3,344,732 Bạc III
23. 3,335,672 ngọc lục bảo I
24. 3,277,632 -
25. 3,249,819 Bạc II
26. 3,165,436 Bạch Kim IV
27. 3,096,191 ngọc lục bảo I
28. 3,084,735 Bạch Kim III
29. 3,071,439 Kim Cương II
30. 3,049,196 -
31. 3,014,620 Cao Thủ
32. 3,001,017 ngọc lục bảo II
33. 2,975,819 Bạch Kim III
34. 2,951,705 Kim Cương IV
35. 2,941,341 Kim Cương III
36. 2,896,406 Vàng I
37. 2,877,825 Vàng II
38. 2,862,423 Cao Thủ
39. 2,768,520 Vàng IV
40. 2,713,764 Kim Cương I
41. 2,709,882 ngọc lục bảo IV
42. 2,707,120 Bạc IV
43. 2,706,701 Bạc II
44. 2,669,165 Bạch Kim I
45. 2,640,531 Kim Cương II
46. 2,607,689 ngọc lục bảo I
47. 2,576,232 Thách Đấu
48. 2,560,090 -
49. 2,539,088 Cao Thủ
50. 2,522,837 ngọc lục bảo III
51. 2,520,880 ngọc lục bảo III
52. 2,514,764 ngọc lục bảo IV
53. 2,512,174 ngọc lục bảo I
54. 2,502,303 ngọc lục bảo IV
55. 2,500,044 Kim Cương II
56. 2,471,312 ngọc lục bảo II
57. 2,431,509 Kim Cương IV
58. 2,430,139 Kim Cương I
59. 2,427,162 ngọc lục bảo II
60. 2,426,693 -
61. 2,407,868 ngọc lục bảo III
62. 2,401,606 -
63. 2,398,019 -
64. 2,384,092 -
65. 2,371,409 -
66. 2,369,005 -
67. 2,348,837 Bạch Kim IV
68. 2,347,907 ngọc lục bảo IV
69. 2,335,179 ngọc lục bảo I
70. 2,310,928 Bạch Kim III
71. 2,283,679 ngọc lục bảo III
72. 2,277,843 Cao Thủ
73. 2,272,743 -
74. 2,272,038 -
75. 2,271,013 Bạch Kim I
76. 2,269,400 Kim Cương IV
77. 2,266,281 Kim Cương IV
78. 2,265,260 Vàng II
79. 2,265,012 -
80. 2,264,624 Sắt II
81. 2,258,547 Bạch Kim I
82. 2,244,582 ngọc lục bảo I
83. 2,240,748 Cao Thủ
84. 2,232,239 Kim Cương III
85. 2,228,976 Bạc III
86. 2,228,132 Vàng III
87. 2,225,566 Bạch Kim III
88. 2,201,894 ngọc lục bảo IV
89. 2,200,164 Kim Cương I
90. 2,187,351 ngọc lục bảo I
91. 2,186,972 Bạch Kim III
92. 2,185,305 Sắt II
93. 2,177,049 Kim Cương IV
94. 2,146,495 Kim Cương III
95. 2,138,103 Bạch Kim II
96. 2,128,707 ngọc lục bảo III
97. 2,125,470 -
98. 2,104,942 Vàng IV
99. 2,085,061 Đồng IV
100. 2,084,255 Bạch Kim IV