Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,953,698 Cao Thủ
2. 5,218,416 Cao Thủ
3. 4,636,718 ngọc lục bảo III
4. 4,539,697 ngọc lục bảo IV
5. 4,489,864 ngọc lục bảo I
6. 4,160,873 Kim Cương I
7. 3,672,027 ngọc lục bảo IV
8. 3,372,637 ngọc lục bảo IV
9. 3,160,675 Vàng I
10. 3,149,781 Bạch Kim IV
11. 3,064,788 Kim Cương III
12. 3,046,661 Vàng I
13. 2,967,254 Cao Thủ
14. 2,907,115 Cao Thủ
15. 2,873,608 Thách Đấu
16. 2,826,803 Kim Cương I
17. 2,753,704 ngọc lục bảo II
18. 2,649,594 Bạch Kim IV
19. 2,611,246 Kim Cương I
20. 2,575,452 Vàng III
21. 2,543,875 Bạch Kim II
22. 2,515,618 Kim Cương II
23. 2,510,848 -
24. 2,481,245 Vàng III
25. 2,454,457 Bạch Kim IV
26. 2,446,557 Bạch Kim IV
27. 2,420,141 Bạch Kim III
28. 2,417,842 ngọc lục bảo IV
29. 2,412,821 ngọc lục bảo I
30. 2,395,862 Cao Thủ
31. 2,387,061 ngọc lục bảo III
32. 2,312,448 Bạch Kim II
33. 2,290,861 Cao Thủ
34. 2,281,311 Vàng I
35. 2,271,613 -
36. 2,249,163 Đồng III
37. 2,242,613 -
38. 2,194,009 Vàng I
39. 2,189,752 ngọc lục bảo II
40. 2,120,758 ngọc lục bảo I
41. 2,098,124 Đại Cao Thủ
42. 2,093,089 -
43. 2,090,566 -
44. 2,084,397 Bạch Kim I
45. 2,040,381 -
46. 2,039,875 Bạc II
47. 1,992,643 Kim Cương I
48. 1,990,933 Bạch Kim IV
49. 1,983,891 Bạch Kim III
50. 1,975,230 Cao Thủ
51. 1,973,363 Kim Cương I
52. 1,960,875 ngọc lục bảo II
53. 1,955,457 Bạch Kim II
54. 1,937,379 Bạc IV
55. 1,924,308 Bạc IV
56. 1,913,553 Cao Thủ
57. 1,877,926 Kim Cương II
58. 1,874,657 Cao Thủ
59. 1,874,344 Kim Cương I
60. 1,806,693 Kim Cương II
61. 1,804,694 ngọc lục bảo III
62. 1,753,787 Bạc IV
63. 1,745,067 ngọc lục bảo I
64. 1,705,663 ngọc lục bảo I
65. 1,701,102 Bạch Kim III
66. 1,700,529 Kim Cương IV
67. 1,685,098 ngọc lục bảo I
68. 1,664,176 Đồng III
69. 1,655,596 Kim Cương I
70. 1,654,407 -
71. 1,641,746 Kim Cương I
72. 1,632,753 ngọc lục bảo I
73. 1,632,010 Bạc IV
74. 1,631,529 Cao Thủ
75. 1,618,116 Bạch Kim IV
76. 1,593,957 Kim Cương I
77. 1,572,062 Kim Cương IV
78. 1,563,251 ngọc lục bảo I
79. 1,556,363 Cao Thủ
80. 1,547,343 ngọc lục bảo IV
81. 1,527,114 Cao Thủ
82. 1,523,931 ngọc lục bảo II
83. 1,507,948 Bạch Kim I
84. 1,507,428 -
85. 1,499,305 ngọc lục bảo II
86. 1,497,059 -
87. 1,493,022 -
88. 1,479,843 -
89. 1,477,411 Bạc IV
90. 1,474,151 Đồng II
91. 1,469,395 Kim Cương I
92. 1,467,157 Bạc III
93. 1,437,516 -
94. 1,425,389 Đồng III
95. 1,421,071 ngọc lục bảo III
96. 1,415,661 ngọc lục bảo IV
97. 1,415,516 Vàng I
98. 1,398,568 Bạch Kim II
99. 1,397,531 Vàng IV
100. 1,390,526 -