Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,225,918 Vàng IV
2. 7,633,401 Đồng I
3. 6,908,157 Vàng IV
4. 6,621,692 Bạch Kim II
5. 6,540,158 Vàng IV
6. 6,359,088 Vàng III
7. 6,247,660 Bạch Kim I
8. 5,622,976 Kim Cương IV
9. 5,539,270 Bạch Kim II
10. 4,943,844 Bạch Kim III
11. 4,915,622 Bạch Kim IV
12. 4,770,620 Kim Cương II
13. 4,537,494 ngọc lục bảo II
14. 4,350,310 ngọc lục bảo IV
15. 4,339,989 Vàng IV
16. 4,252,622 ngọc lục bảo IV
17. 4,219,847 ngọc lục bảo II
18. 4,203,222 Bạc II
19. 4,148,377 Kim Cương I
20. 4,133,930 ngọc lục bảo II
21. 4,115,538 Đồng IV
22. 4,022,053 ngọc lục bảo III
23. 3,970,370 -
24. 3,912,162 ngọc lục bảo III
25. 3,825,306 Vàng IV
26. 3,816,987 ngọc lục bảo I
27. 3,719,293 Vàng IV
28. 3,701,724 Đồng IV
29. 3,663,044 Bạc III
30. 3,661,211 ngọc lục bảo IV
31. 3,660,142 ngọc lục bảo I
32. 3,645,107 Kim Cương IV
33. 3,618,759 -
34. 3,588,970 Bạc III
35. 3,564,241 -
36. 3,553,222 -
37. 3,517,556 -
38. 3,515,359 ngọc lục bảo III
39. 3,508,133 Bạc I
40. 3,480,695 Bạch Kim IV
41. 3,444,533 ngọc lục bảo IV
42. 3,442,028 Vàng I
43. 3,429,461 Kim Cương III
44. 3,429,294 Kim Cương II
45. 3,425,308 ngọc lục bảo IV
46. 3,400,373 Kim Cương IV
47. 3,389,680 Đồng IV
48. 3,370,904 -
49. 3,325,107 Bạc III
50. 3,270,745 Cao Thủ
51. 3,269,321 ngọc lục bảo III
52. 3,237,574 Bạch Kim II
53. 3,232,898 ngọc lục bảo IV
54. 3,225,759 Vàng I
55. 3,219,679 Sắt I
56. 3,211,914 Đồng I
57. 3,211,146 Kim Cương IV
58. 3,209,826 Bạc II
59. 3,204,524 Bạc IV
60. 3,203,778 Cao Thủ
61. 3,196,994 ngọc lục bảo II
62. 3,183,764 Kim Cương IV
63. 3,182,739 Vàng II
64. 3,166,821 Vàng IV
65. 3,162,695 ngọc lục bảo IV
66. 3,154,800 Đồng I
67. 3,147,084 Bạch Kim IV
68. 3,100,376 -
69. 3,035,863 Vàng II
70. 3,026,055 Vàng II
71. 3,019,501 Kim Cương IV
72. 2,988,066 Bạc II
73. 2,977,625 -
74. 2,944,000 Kim Cương I
75. 2,931,048 -
76. 2,918,353 Bạc I
77. 2,907,760 Vàng IV
78. 2,906,382 Bạc IV
79. 2,897,816 ngọc lục bảo III
80. 2,894,871 -
81. 2,875,701 Bạc IV
82. 2,875,385 Vàng III
83. 2,818,396 Bạch Kim I
84. 2,815,249 -
85. 2,807,779 Kim Cương IV
86. 2,806,545 -
87. 2,803,978 Vàng IV
88. 2,803,849 Vàng I
89. 2,798,361 Đồng I
90. 2,797,559 Đồng I
91. 2,791,058 ngọc lục bảo II
92. 2,789,637 Bạch Kim III
93. 2,783,078 Bạch Kim III
94. 2,781,854 Bạc II
95. 2,773,021 ngọc lục bảo II
96. 2,767,594 ngọc lục bảo I
97. 2,762,940 Cao Thủ
98. 2,762,834 Vàng III
99. 2,757,668 Cao Thủ
100. 2,728,811 Bạc II