Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,824,576 Kim Cương IV
2. 7,412,789 Cao Thủ
3. 6,295,244 -
4. 5,123,580 -
5. 4,694,558 Cao Thủ
6. 4,617,391 -
7. 4,589,284 -
8. 4,533,777 Đồng II
9. 4,369,593 -
10. 4,292,748 Bạch Kim IV
11. 4,201,762 -
12. 3,735,242 -
13. 3,688,420 -
14. 3,661,354 -
15. 3,618,923 Bạch Kim III
16. 3,612,024 ngọc lục bảo IV
17. 3,550,657 Vàng II
18. 3,442,450 Bạch Kim III
19. 3,433,944 Đồng I
20. 3,365,584 Đồng III
21. 3,350,177 -
22. 3,316,580 Bạc I
23. 3,269,169 Đồng II
24. 3,232,082 Đồng III
25. 3,195,641 -
26. 3,192,165 Bạch Kim IV
27. 3,172,203 Đồng III
28. 3,111,708 Cao Thủ
29. 3,087,552 ngọc lục bảo IV
30. 3,086,211 Bạch Kim II
31. 3,009,220 -
32. 2,988,575 -
33. 2,929,798 -
34. 2,886,748 Sắt I
35. 2,881,764 Vàng II
36. 2,867,055 Kim Cương III
37. 2,840,076 Bạch Kim I
38. 2,832,631 Bạch Kim IV
39. 2,811,603 Bạc IV
40. 2,798,040 Kim Cương I
41. 2,785,144 Bạc I
42. 2,774,306 Vàng I
43. 2,708,778 Đồng I
44. 2,690,200 -
45. 2,676,729 -
46. 2,659,878 Bạc II
47. 2,651,906 Vàng III
48. 2,621,365 Bạc III
49. 2,534,516 Sắt I
50. 2,514,730 -
51. 2,505,880 Kim Cương IV
52. 2,486,238 Sắt I
53. 2,485,760 Bạc II
54. 2,479,525 -
55. 2,453,125 ngọc lục bảo III
56. 2,417,843 Vàng IV
57. 2,414,881 Đồng IV
58. 2,414,283 ngọc lục bảo I
59. 2,413,854 Bạch Kim IV
60. 2,401,101 ngọc lục bảo IV
61. 2,399,409 -
62. 2,390,188 Đồng I
63. 2,387,011 Đồng I
64. 2,381,090 ngọc lục bảo I
65. 2,374,295 -
66. 2,367,926 -
67. 2,354,573 Kim Cương II
68. 2,345,489 Kim Cương III
69. 2,339,437 ngọc lục bảo IV
70. 2,336,178 Vàng III
71. 2,329,718 Vàng III
72. 2,328,280 -
73. 2,306,423 Kim Cương IV
74. 2,294,929 Kim Cương IV
75. 2,277,281 Kim Cương II
76. 2,256,928 Kim Cương I
77. 2,250,346 Bạch Kim III
78. 2,241,204 Vàng II
79. 2,234,247 Vàng I
80. 2,230,847 Đồng II
81. 2,203,440 Kim Cương III
82. 2,203,024 Bạc IV
83. 2,200,818 Bạch Kim II
84. 2,184,008 Bạch Kim II
85. 2,179,214 Bạch Kim II
86. 2,165,443 -
87. 2,165,421 Bạc IV
88. 2,153,598 Kim Cương IV
89. 2,147,976 Kim Cương I
90. 2,107,606 Vàng II
91. 2,107,373 -
92. 2,093,992 ngọc lục bảo III
93. 2,092,686 Đồng I
94. 2,089,887 Bạch Kim IV
95. 2,078,182 Sắt I
96. 2,069,465 Bạc IV
97. 2,068,398 -
98. 2,060,060 ngọc lục bảo IV
99. 2,052,906 -
100. 2,051,010 -