Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,732,102 Vàng III
2. 6,876,766 Vàng IV
3. 5,994,427 Bạc IV
4. 5,750,361 Bạc I
5. 5,416,447 ngọc lục bảo IV
6. 5,112,020 Bạc IV
7. 5,035,032 Đồng II
8. 5,008,365 Kim Cương II
9. 4,988,465 Kim Cương IV
10. 4,925,250 Vàng III
11. 4,906,928 Sắt II
12. 4,809,363 Bạc I
13. 4,708,805 Bạch Kim IV
14. 4,556,212 ngọc lục bảo I
15. 4,290,816 Bạch Kim II
16. 4,181,978 Bạc III
17. 3,954,921 -
18. 3,856,152 Sắt IV
19. 3,832,676 Vàng II
20. 3,776,654 -
21. 3,774,936 Vàng II
22. 3,742,396 -
23. 3,672,081 -
24. 3,658,667 Đồng IV
25. 3,637,469 Bạc I
26. 3,623,240 -
27. 3,569,460 -
28. 3,485,888 ngọc lục bảo IV
29. 3,428,811 -
30. 3,426,410 Cao Thủ
31. 3,423,615 Bạc III
32. 3,376,680 -
33. 3,360,716 Đồng III
34. 3,296,636 -
35. 3,234,038 Sắt I
36. 3,133,836 Vàng IV
37. 3,100,033 Bạch Kim IV
38. 3,081,039 Bạc IV
39. 3,080,708 Bạch Kim III
40. 3,041,907 -
41. 2,990,761 Bạc IV
42. 2,989,336 Đồng IV
43. 2,956,953 Bạc IV
44. 2,906,110 Đồng IV
45. 2,902,167 Bạc III
46. 2,900,951 Đồng I
47. 2,896,032 -
48. 2,894,432 Vàng I
49. 2,889,869 Vàng III
50. 2,843,610 Sắt III
51. 2,796,485 Đồng II
52. 2,785,286 Đồng I
53. 2,736,755 Bạc II
54. 2,735,620 ngọc lục bảo IV
55. 2,711,385 Bạc II
56. 2,702,526 Bạc IV
57. 2,688,857 Bạc IV
58. 2,655,533 -
59. 2,651,783 Đồng II
60. 2,648,209 Kim Cương I
61. 2,641,769 Vàng II
62. 2,640,931 Vàng IV
63. 2,592,692 Bạch Kim II
64. 2,582,696 Bạc II
65. 2,578,354 Vàng III
66. 2,548,196 Vàng II
67. 2,543,954 -
68. 2,531,941 ngọc lục bảo I
69. 2,528,857 -
70. 2,506,391 -
71. 2,485,411 Vàng II
72. 2,481,784 -
73. 2,460,514 Bạc IV
74. 2,450,273 Bạc III
75. 2,443,701 ngọc lục bảo I
76. 2,401,309 ngọc lục bảo I
77. 2,363,876 Vàng III
78. 2,353,253 Vàng IV
79. 2,347,895 Đồng IV
80. 2,335,216 ngọc lục bảo I
81. 2,332,235 -
82. 2,312,824 Đồng III
83. 2,288,584 ngọc lục bảo IV
84. 2,274,631 ngọc lục bảo IV
85. 2,259,296 -
86. 2,211,654 Kim Cương III
87. 2,206,155 Đồng IV
88. 2,189,386 Bạch Kim IV
89. 2,186,998 Sắt III
90. 2,178,869 -
91. 2,162,249 Đồng II
92. 2,160,761 -
93. 2,157,661 Sắt IV
94. 2,141,803 Đồng II
95. 2,134,972 Bạc II
96. 2,132,531 -
97. 2,132,125 Đồng III
98. 2,126,885 ngọc lục bảo II
99. 2,114,365 Bạc II
100. 2,112,247 Vàng IV