Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,957,029 ngọc lục bảo IV
2. 5,340,217 Kim Cương IV
3. 5,177,688 -
4. 5,168,452 Bạch Kim IV
5. 5,089,092 Kim Cương IV
6. 4,996,611 Đồng IV
7. 4,969,742 Kim Cương IV
8. 4,836,599 Bạc IV
9. 4,795,837 -
10. 4,777,846 Cao Thủ
11. 4,293,221 Kim Cương III
12. 4,273,988 Đồng IV
13. 4,092,405 Bạch Kim I
14. 4,077,577 Kim Cương IV
15. 3,841,748 Vàng IV
16. 3,752,683 Cao Thủ
17. 3,659,900 -
18. 3,652,183 Kim Cương I
19. 3,600,318 Kim Cương IV
20. 3,535,568 -
21. 3,340,090 Sắt I
22. 3,308,433 Cao Thủ
23. 3,301,748 ngọc lục bảo I
24. 3,230,006 Bạch Kim IV
25. 3,199,809 Đại Cao Thủ
26. 3,192,405 Đồng IV
27. 3,117,891 Sắt III
28. 3,110,725 ngọc lục bảo I
29. 3,071,136 Vàng IV
30. 3,029,420 Kim Cương I
31. 2,999,711 Bạc III
32. 2,994,044 ngọc lục bảo IV
33. 2,988,131 Bạch Kim IV
34. 2,985,565 Bạc I
35. 2,976,032 Bạch Kim II
36. 2,953,641 Đại Cao Thủ
37. 2,913,576 Bạch Kim IV
38. 2,872,556 Kim Cương II
39. 2,849,057 Vàng IV
40. 2,802,728 Bạch Kim IV
41. 2,798,566 -
42. 2,797,914 Bạch Kim IV
43. 2,761,661 Bạch Kim II
44. 2,736,526 Kim Cương II
45. 2,721,537 ngọc lục bảo I
46. 2,719,375 Kim Cương IV
47. 2,713,944 Kim Cương II
48. 2,690,578 -
49. 2,689,902 ngọc lục bảo II
50. 2,671,559 Đồng IV
51. 2,661,507 Kim Cương IV
52. 2,646,595 Bạch Kim IV
53. 2,605,666 Bạc IV
54. 2,598,159 Vàng IV
55. 2,582,251 Bạch Kim I
56. 2,551,423 -
57. 2,534,828 -
58. 2,529,231 -
59. 2,523,828 Đồng IV
60. 2,521,989 Bạch Kim III
61. 2,511,337 ngọc lục bảo I
62. 2,499,963 Bạch Kim III
63. 2,497,670 Bạch Kim II
64. 2,479,369 ngọc lục bảo III
65. 2,474,418 Đồng I
66. 2,471,561 Vàng I
67. 2,465,721 Bạch Kim II
68. 2,450,294 Bạch Kim II
69. 2,445,894 Sắt II
70. 2,431,076 ngọc lục bảo III
71. 2,390,670 Bạc II
72. 2,379,856 Vàng III
73. 2,375,685 Bạc II
74. 2,371,733 Bạch Kim III
75. 2,366,631 Thách Đấu
76. 2,355,564 -
77. 2,340,744 Vàng I
78. 2,333,318 ngọc lục bảo I
79. 2,326,380 Vàng II
80. 2,318,204 -
81. 2,314,435 -
82. 2,307,553 -
83. 2,306,585 Bạch Kim II
84. 2,294,288 Bạch Kim IV
85. 2,282,877 Bạc II
86. 2,280,602 Bạc III
87. 2,274,746 Kim Cương II
88. 2,254,052 Vàng III
89. 2,246,375 Kim Cương IV
90. 2,234,922 Đồng III
91. 2,221,410 -
92. 2,218,718 Kim Cương I
93. 2,192,363 ngọc lục bảo IV
94. 2,180,982 Vàng III
95. 2,180,762 Vàng IV
96. 2,178,798 -
97. 2,163,480 -
98. 2,163,360 ngọc lục bảo III
99. 2,143,055 Cao Thủ
100. 2,136,795 Bạch Kim IV