Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,038,226 ngọc lục bảo IV
2. 6,226,438 ngọc lục bảo III
3. 5,146,462 ngọc lục bảo IV
4. 5,103,601 -
5. 5,057,358 Cao Thủ
6. 5,007,445 Sắt II
7. 5,005,437 Cao Thủ
8. 4,937,360 Bạch Kim IV
9. 4,832,966 Cao Thủ
10. 4,771,247 ngọc lục bảo I
11. 4,740,557 Bạch Kim I
12. 4,622,332 -
13. 4,348,996 -
14. 4,345,475 Kim Cương I
15. 4,278,162 Cao Thủ
16. 4,127,332 Kim Cương IV
17. 4,024,531 ngọc lục bảo III
18. 4,006,994 Vàng II
19. 3,999,816 ngọc lục bảo III
20. 3,878,280 Kim Cương I
21. 3,638,462 -
22. 3,636,678 ngọc lục bảo III
23. 3,595,881 Kim Cương III
24. 3,560,240 -
25. 3,457,213 ngọc lục bảo IV
26. 3,434,963 Vàng II
27. 3,295,687 -
28. 3,276,723 Kim Cương III
29. 3,265,687 Kim Cương II
30. 3,263,953 Bạch Kim I
31. 3,162,864 Bạch Kim III
32. 3,160,496 Bạch Kim I
33. 3,138,291 Cao Thủ
34. 3,129,888 -
35. 3,126,202 Vàng I
36. 3,117,173 Đồng IV
37. 3,102,056 -
38. 3,096,051 Vàng III
39. 3,074,139 Bạc III
40. 3,061,378 Bạch Kim IV
41. 3,058,154 Bạc III
42. 3,053,321 -
43. 3,041,589 Vàng II
44. 3,008,995 Bạc I
45. 2,999,662 Bạch Kim I
46. 2,976,481 Kim Cương I
47. 2,956,147 Vàng II
48. 2,954,262 Vàng II
49. 2,952,251 -
50. 2,948,809 Vàng IV
51. 2,941,800 Đồng II
52. 2,916,043 Kim Cương IV
53. 2,904,393 Kim Cương I
54. 2,829,258 ngọc lục bảo IV
55. 2,801,838 Bạc I
56. 2,778,277 -
57. 2,745,548 ngọc lục bảo I
58. 2,683,265 Đồng IV
59. 2,681,808 Kim Cương I
60. 2,668,024 -
61. 2,655,831 Bạch Kim III
62. 2,654,934 Kim Cương IV
63. 2,638,062 Vàng III
64. 2,608,699 Kim Cương III
65. 2,605,677 Sắt II
66. 2,596,210 Bạch Kim IV
67. 2,578,107 Kim Cương I
68. 2,572,702 Vàng II
69. 2,566,642 Bạch Kim II
70. 2,565,351 Cao Thủ
71. 2,560,678 ngọc lục bảo II
72. 2,541,999 Bạch Kim IV
73. 2,538,057 ngọc lục bảo III
74. 2,521,893 Bạch Kim I
75. 2,512,977 Kim Cương I
76. 2,512,405 Vàng III
77. 2,502,720 -
78. 2,493,375 -
79. 2,489,801 Kim Cương II
80. 2,483,763 Kim Cương III
81. 2,477,667 -
82. 2,465,996 ngọc lục bảo I
83. 2,450,695 Kim Cương IV
84. 2,449,993 Bạch Kim III
85. 2,437,782 Vàng I
86. 2,434,245 Vàng IV
87. 2,432,182 -
88. 2,424,261 Thách Đấu
89. 2,420,948 -
90. 2,415,209 Bạc II
91. 2,400,656 Vàng IV
92. 2,365,917 Bạc III
93. 2,357,493 -
94. 2,356,081 Bạc II
95. 2,353,487 -
96. 2,336,971 Bạch Kim II
97. 2,322,971 -
98. 2,314,279 Bạc I
99. 2,299,787 ngọc lục bảo IV
100. 2,296,999 Đồng I