Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,844,545 ngọc lục bảo III
2. 6,544,535 -
3. 6,161,422 Đồng II
4. 6,080,266 Bạch Kim IV
5. 5,585,928 ngọc lục bảo II
6. 5,585,059 -
7. 5,523,967 Bạc III
8. 5,502,571 Đồng I
9. 5,470,460 Bạch Kim I
10. 5,428,988 Đồng IV
11. 5,168,610 -
12. 5,148,790 Bạc I
13. 5,023,589 Cao Thủ
14. 4,902,940 Bạc II
15. 4,890,269 Vàng IV
16. 4,886,254 -
17. 4,749,100 Kim Cương IV
18. 4,678,329 Đồng IV
19. 4,671,198 -
20. 4,528,374 Vàng IV
21. 4,364,924 Kim Cương IV
22. 4,339,029 -
23. 4,302,519 Vàng I
24. 4,267,772 Bạch Kim III
25. 4,260,565 Vàng I
26. 4,192,143 Đồng IV
27. 4,157,232 Vàng IV
28. 4,124,321 Vàng II
29. 4,041,324 Kim Cương IV
30. 3,992,473 Vàng III
31. 3,988,713 ngọc lục bảo III
32. 3,974,999 Bạch Kim IV
33. 3,949,157 -
34. 3,916,603 Bạch Kim IV
35. 3,910,149 Bạch Kim II
36. 3,897,991 -
37. 3,892,901 Bạch Kim III
38. 3,871,803 -
39. 3,867,725 -
40. 3,796,174 -
41. 3,775,933 -
42. 3,749,190 Bạc I
43. 3,659,193 ngọc lục bảo I
44. 3,620,156 Bạch Kim IV
45. 3,603,880 Sắt I
46. 3,586,371 Kim Cương IV
47. 3,570,027 ngọc lục bảo IV
48. 3,531,426 -
49. 3,511,544 Vàng III
50. 3,505,059 -
51. 3,503,220 Bạch Kim I
52. 3,493,242 Kim Cương IV
53. 3,486,181 -
54. 3,483,593 -
55. 3,475,174 Bạc II
56. 3,466,832 Vàng IV
57. 3,437,047 Kim Cương IV
58. 3,404,971 Bạc II
59. 3,401,775 ngọc lục bảo I
60. 3,397,235 Đồng IV
61. 3,392,773 Vàng III
62. 3,372,690 ngọc lục bảo IV
63. 3,352,077 Vàng III
64. 3,347,717 -
65. 3,296,217 Vàng II
66. 3,288,501 Đồng II
67. 3,277,173 Sắt I
68. 3,253,104 ngọc lục bảo IV
69. 3,237,657 Sắt II
70. 3,210,093 -
71. 3,209,509 Đồng II
72. 3,175,595 Bạc IV
73. 3,174,071 Bạc I
74. 3,173,745 Bạc I
75. 3,165,389 Đồng III
76. 3,159,580 Bạc III
77. 3,144,583 Kim Cương IV
78. 3,118,705 Bạc IV
79. 3,118,407 Vàng I
80. 3,111,903 -
81. 3,086,805 Bạc III
82. 3,081,659 Bạc II
83. 3,068,484 Bạc IV
84. 3,060,775 Sắt I
85. 3,053,352 Đồng II
86. 3,027,240 Vàng IV
87. 3,024,993 Bạch Kim IV
88. 3,015,710 Bạch Kim IV
89. 3,005,416 -
90. 2,958,953 Kim Cương IV
91. 2,955,592 Sắt I
92. 2,929,098 Bạc II
93. 2,926,973 -
94. 2,925,300 Vàng IV
95. 2,913,616 -
96. 2,898,068 Bạch Kim IV
97. 2,889,683 Bạc II
98. 2,885,468 Bạch Kim I
99. 2,880,933 -
100. 2,867,580 Kim Cương IV