Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,656,711 ngọc lục bảo III
2. 5,307,862 Đồng III
3. 5,293,744 Kim Cương III
4. 5,048,163 Vàng IV
5. 4,901,411 Bạch Kim I
6. 4,424,286 Bạc IV
7. 4,202,809 Bạch Kim II
8. 4,169,944 Kim Cương IV
9. 4,081,015 Bạch Kim II
10. 4,029,085 Sắt II
11. 3,888,868 Bạch Kim IV
12. 3,887,058 Bạch Kim II
13. 3,881,280 ngọc lục bảo IV
14. 3,864,266 ngọc lục bảo III
15. 3,861,274 Cao Thủ
16. 3,707,737 Vàng III
17. 3,670,963 ngọc lục bảo I
18. 3,644,016 Cao Thủ
19. 3,625,389 Kim Cương IV
20. 3,569,877 Vàng IV
21. 3,549,073 Cao Thủ
22. 3,508,068 Cao Thủ
23. 3,498,802 -
24. 3,311,702 -
25. 3,144,887 -
26. 3,129,080 Kim Cương I
27. 3,106,612 -
28. 3,089,004 ngọc lục bảo I
29. 3,058,798 Đồng IV
30. 2,999,477 Bạch Kim II
31. 2,988,512 ngọc lục bảo I
32. 2,933,751 ngọc lục bảo III
33. 2,933,583 -
34. 2,872,221 Sắt IV
35. 2,853,000 Kim Cương IV
36. 2,839,383 Bạc IV
37. 2,838,783 Đồng I
38. 2,818,194 Bạch Kim I
39. 2,804,556 Bạc II
40. 2,766,713 Bạch Kim IV
41. 2,764,930 Cao Thủ
42. 2,721,156 Vàng IV
43. 2,704,231 Bạc II
44. 2,702,731 Đồng I
45. 2,702,348 Vàng I
46. 2,686,098 Bạch Kim IV
47. 2,679,373 Vàng IV
48. 2,653,718 Vàng IV
49. 2,585,221 -
50. 2,582,276 Bạch Kim II
51. 2,568,010 Đồng III
52. 2,559,725 Bạch Kim IV
53. 2,545,783 Vàng IV
54. 2,538,612 Sắt II
55. 2,524,640 ngọc lục bảo I
56. 2,492,068 Đồng I
57. 2,474,635 Đồng III
58. 2,464,383 ngọc lục bảo I
59. 2,454,923 Kim Cương II
60. 2,442,251 Kim Cương IV
61. 2,428,111 ngọc lục bảo IV
62. 2,422,572 ngọc lục bảo III
63. 2,401,412 Kim Cương III
64. 2,388,799 Kim Cương III
65. 2,352,529 Bạc III
66. 2,328,668 Bạc III
67. 2,318,119 Bạc II
68. 2,316,170 -
69. 2,300,627 Cao Thủ
70. 2,296,799 Bạc II
71. 2,264,967 Vàng III
72. 2,255,059 -
73. 2,240,941 Kim Cương I
74. 2,224,481 ngọc lục bảo I
75. 2,209,954 -
76. 2,166,615 Cao Thủ
77. 2,153,334 Vàng III
78. 2,151,805 ngọc lục bảo II
79. 2,139,485 Bạch Kim II
80. 2,134,388 Đồng I
81. 2,130,573 Bạch Kim IV
82. 2,106,018 -
83. 2,104,672 Bạch Kim III
84. 2,090,631 -
85. 2,083,920 Bạc III
86. 2,075,557 Cao Thủ
87. 2,061,046 Bạch Kim II
88. 2,060,822 Bạch Kim IV
89. 2,047,199 Cao Thủ
90. 2,044,055 Bạch Kim III
91. 2,043,796 Kim Cương IV
92. 2,039,086 Bạch Kim IV
93. 2,028,398 Bạch Kim IV
94. 2,019,162 -
95. 2,018,036 Vàng III
96. 1,998,803 Đồng III
97. 1,989,262 ngọc lục bảo IV
98. 1,972,886 Kim Cương III
99. 1,963,688 ngọc lục bảo I
100. 1,959,563 -