Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,177,340 ngọc lục bảo IV
2. 6,060,534 ngọc lục bảo IV
3. 5,510,157 Bạch Kim III
4. 5,326,282 Đồng II
5. 5,066,511 -
6. 5,020,434 ngọc lục bảo II
7. 4,931,030 Vàng III
8. 4,847,673 -
9. 4,637,091 Vàng II
10. 4,637,076 Vàng II
11. 4,605,577 ngọc lục bảo II
12. 4,586,594 Đồng IV
13. 4,471,283 Đại Cao Thủ
14. 4,411,601 Bạch Kim IV
15. 4,193,475 Bạc II
16. 4,183,181 Đồng II
17. 4,174,286 Vàng III
18. 4,167,107 Bạch Kim IV
19. 4,077,101 Bạch Kim III
20. 3,992,574 Đồng III
21. 3,969,110 Vàng III
22. 3,898,931 -
23. 3,790,377 ngọc lục bảo I
24. 3,782,528 -
25. 3,720,112 Cao Thủ
26. 3,717,472 Bạch Kim I
27. 3,708,303 Bạch Kim I
28. 3,699,643 ngọc lục bảo II
29. 3,692,807 -
30. 3,682,589 Kim Cương IV
31. 3,649,813 ngọc lục bảo IV
32. 3,646,346 Kim Cương II
33. 3,615,710 ngọc lục bảo II
34. 3,596,806 Vàng II
35. 3,576,290 ngọc lục bảo IV
36. 3,549,949 Cao Thủ
37. 3,543,414 Bạch Kim II
38. 3,541,163 Đồng III
39. 3,492,346 Bạch Kim II
40. 3,490,680 Vàng II
41. 3,452,886 Vàng IV
42. 3,376,476 -
43. 3,372,474 Đồng III
44. 3,332,750 ngọc lục bảo IV
45. 3,313,719 Bạc III
46. 3,295,228 Bạc III
47. 3,255,732 Vàng IV
48. 3,198,305 Vàng IV
49. 3,178,530 -
50. 3,128,984 ngọc lục bảo III
51. 3,092,428 Bạc III
52. 3,081,788 Vàng I
53. 3,062,983 ngọc lục bảo I
54. 3,042,581 Bạch Kim II
55. 3,041,035 Bạch Kim II
56. 3,036,777 Bạch Kim IV
57. 3,017,629 Đồng IV
58. 3,003,086 -
59. 2,981,380 ngọc lục bảo IV
60. 2,964,800 Bạch Kim IV
61. 2,963,735 Vàng IV
62. 2,950,499 Sắt III
63. 2,940,673 Bạch Kim I
64. 2,936,923 ngọc lục bảo IV
65. 2,934,230 Bạch Kim IV
66. 2,918,706 Đồng IV
67. 2,899,293 ngọc lục bảo III
68. 2,895,531 Vàng I
69. 2,868,924 ngọc lục bảo I
70. 2,853,131 Vàng III
71. 2,838,668 Bạc IV
72. 2,827,527 Vàng III
73. 2,815,187 Vàng II
74. 2,804,017 ngọc lục bảo II
75. 2,796,913 Kim Cương III
76. 2,793,563 Kim Cương III
77. 2,790,902 ngọc lục bảo II
78. 2,790,135 ngọc lục bảo II
79. 2,768,691 Bạch Kim IV
80. 2,757,277 Bạc III
81. 2,752,048 Bạc III
82. 2,744,122 Bạc IV
83. 2,733,806 -
84. 2,729,769 Vàng III
85. 2,723,684 Bạc III
86. 2,719,639 Cao Thủ
87. 2,717,814 Kim Cương I
88. 2,716,387 ngọc lục bảo I
89. 2,710,740 Bạc II
90. 2,698,064 ngọc lục bảo II
91. 2,690,960 Bạch Kim III
92. 2,687,836 Bạch Kim II
93. 2,686,592 Đại Cao Thủ
94. 2,678,844 Bạch Kim I
95. 2,674,346 Vàng IV
96. 2,654,178 ngọc lục bảo I
97. 2,638,329 Vàng III
98. 2,629,057 -
99. 2,619,174 Bạc II
100. 2,612,886 -